伯利兹
FACTORY GLOBAL INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
53,477,571.63
交易次数
260
平均单价
205,682.97
最近交易
2022/11/01
FACTORY GLOBAL INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FACTORY GLOBAL INC在伯利兹市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 53,477,571.63 ,累计 260 笔交易。 平均单价 205,682.97 ,最近一次交易于 2022/11/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-27 | CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA | Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế DTDM-80GE, TP gồm: 4,4''-Dithiodimorpholine 79-81% Cas no:103-34-4, EPDM binder 19-21% Cas no:25038-36-2, dạng hạt, 25kg/bao, mới 100% - 556/TB-KDD1 24.12.19 | 25.00KGM | 214.24USD |
2020-12-16 | CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA | Chế phẩm VULBOND S-75GN/F100 có thành phần là Sulfur 74-76% (Cas no. 7704-34-9), NBR binder 24-26% (Cas no. 9003-18-3), dùng để sản xuất cao su tổng hợp, mã hàng VULBOND S-75GN/F100 mới 100% | 0.10KGM | 0.36USD |
2020-10-27 | CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA | Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã RBB-2881-80, mới 100% | 120.00KGM | 360.00USD |
2020-12-16 | CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA | Chế phẩm COLINK DCP-40Bpd, thành phần Dicumyl peroxide 39-41%, Cas no. 80-43-3, Calcium carbonate 29-31% Cas no. 471-34-1 và Silica 29-31% Cas no. 7631-86-9, dạng bột, mã COLINK DCP-40Bpd mới 100% | 2.70KGM | 17.84USD |
2020-07-31 | CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA | Chế phẩm DCP(Perkadox BC-FF), thành phần Dicumyl peroxide ~99% và phụ gia,chất rắn mầu trắng, Cas no: 80-43-3, hãng sx: Akzo Nobel (Asia) Co., Ltd, dùng phối trộn cao su trong sản xuất, mới 100% | 1.40KGM | 10.42USD |
2021-10-19 | CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA | Chế phẩm E-ETU 80P là chất xúc tiến lưu hóa cao su N,N ethylene thiourea, dạng hạt màu trắng, thành phần 80 wt% ethylene thiourea(ETU), Cas no. 96-45-7, mới 100% - KQPTPL 750/PTPLMB-NV(21/04/2009) | 1.80KGM | 24.72USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |