中国
GUANGDONG WEIYE ALUMINIUM FACTORY GROUP CO . , LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
624,648.61
交易次数
253
平均单价
2,468.97
最近交易
2019/10/30
GUANGDONG WEIYE ALUMINIUM FACTORY GROUP CO . , LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG WEIYE ALUMINIUM FACTORY GROUP CO . , LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 624,648.61 ,累计 253 笔交易。 平均单价 2,468.97 ,最近一次交易于 2019/10/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-29 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và VậT LIệU CôNG NGHệ MớI AHA | Thanh nhôm hợp kim loại rỗng đã định hình; đã gia công xẻ rãnh , sơn phủ ; mã: WYW5733 ,dài 4.05m/thanh,khối lượng: 2.118kg/m,hsx: Quangdong weiye Aluminium Factory Group , mới 100% | 240.18KGM | 878.57USD |
2019-10-07 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và VậT LIệU CôNG NGHệ MớI AHA | Thanh nhôm hợp kim loại rỗng đã định hình; đã gia công xẻ rãnh, sơn phủ ; mã:WYW6046 ,dài 7.2 m/thanh,khối lượng:3.503 kg/m,hsx: Guangdong Weiye Aluminium Factory Group Co., Ltd , mới 100%,không hiệu | 1639.40KGM | 4699.46USD |
2019-09-09 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và VậT LIệU CôNG NGHệ MớI AHA | Thanh nhôm hợp kim loại rỗng đã định hình;đã gia công xẻ rãnh,sơn phủ ;mã: WQ544 ,dài 4950mm/thanh,khối lượng: 3.929kg/m,hsx:Guangdong Weiye Aluminium Factory Group Co., Ltd , mới 100%,không hiệu | 2392.17KGM | 7144.99USD |
2019-07-29 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và VậT LIệU CôNG NGHệ MớI AHA | Thanh nhôm hợp kim loại rỗng đã định hình; đã gia công xẻ rãnh , sơn phủ ; mã: WYW5733,dài 5.1m/thanh,khối lượng: 2.118kg/m,hsx: Quangdong weiye Aluminium Factory Group , mới 100% | 691.32KGM | 2528.78USD |
2019-07-29 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và VậT LIệU CôNG NGHệ MớI AHA | Thanh nhôm hợp kim loại rỗng đã định hình; đã gia công xẻ rãnh , sơn phủ ; mã: WMQ0034,dài 5.8m/thanh,khối lượng: 0.952kg/m,hsx: Quangdong weiye Aluminium Factory Group Testing Report , mới 100% | 552.16KGM | 2059.95USD |
2019-07-29 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và VậT LIệU CôNG NGHệ MớI AHA | Thanh nhôm hợp kim loại rỗng đã định hình; đã gia công xẻ rãnh , sơn phủ ; mã:WYW6074,dài 5.1m/thanh,khối lượng: 1.131kg/m,hsx: Quangdong weiye Aluminium Factory Group Testing Report , mới 100% | 576.81KGM | 2109.93USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |