中国
GUANGDONG HONGYU CERAMICS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
36,140,256.43
交易次数
39
平均单价
926,673.24
最近交易
2025/05/28
GUANGDONG HONGYU CERAMICS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG HONGYU CERAMICS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 36,140,256.43 ,累计 39 笔交易。 平均单价 926,673.24 ,最近一次交易于 2025/05/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-28 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CURI | Gạch lát sàn, ceramic, độ hút nước từ 0.5-1%, tráng men kích thước 600X1200MM( 2 viên/thùng) hiệu: HONGYU, mã:HOG26041. Hàng mới 100%.Nhà sản xuất: GUANGDONG HONGYU CERAMICS CO., LTD. | 388.80MTK | 1858.46USD |
2020-09-28 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CURI | Gạch lát sàn, ceramic, độ hút nước từ 0.5-1%, tráng men kích thước 900X1800MM( 1 viên/thùng) hiệu: HONGYU, mã:KPG1890157. Hàng mới 100%.Nhà sản xuất: GUANGDONG HONGYU CERAMICS CO., LTD. | 45.36MTK | 312.08USD |
2020-09-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CURI | Gạch lát sàn, ceramic, độ hút nước từ 0.5-1%, tráng men kích thước 600*1200MM( 2 viên/thùng) Hiệu:HONGYU mã:VYG26026. Hàng mới 100%.Nhà sản xuất:GUANGDONG HONGYU CERAMICS CO.,LTD | 106.56MTK | 509.36USD |
2015-08-11 | ТОВ АРГО-ЛАЙН | 1.Плитка з кам''яної кераміки (керамогранітна), глазурована, розміром 13.5х600х1200мм, призначена для стін або підлоги: арт.2-C26003 - 900,00 м2, арт.A26022 - 4301,28 м2. Всього 5201,28 м2. Торг.марка:HONGYU CERAMICS. Країна виробництва:CN. Виробник:GU... | 未公开 | 35731376.00 |
2020-09-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CURI | Gạch lát sàn, ceramic, độ hút nước từ 0.5-1%, tráng men kích thước 900*1800MM( 1 viên/thùng) Hiệu:HONGYU mã:HEG1890085P. Hàng mới 100%.Nhà sản xuất:GUANGDONG HONGYU CERAMICS CO.,LTD | 82.62MTK | 568.43USD |
2020-09-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CURI | Gạch lát sàn, ceramic, độ hút nước từ 0.5-1%, tráng men kích thước 400*800MM( 5 viên/thùng) Hiệu:HONGYU mã:8A80576. Hàng mới 100%.Nhà sản xuất:GUANGDONG HONGYU CERAMICS CO.,LTD | 368.00MTK | 1151.84USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |