中国
FOSHAN JIEDE TEXTILE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,411,427.99
交易次数
302
平均单价
14,607.38
最近交易
2025/06/30
FOSHAN JIEDE TEXTILE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN JIEDE TEXTILE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,411,427.99 ,累计 302 笔交易。 平均单价 14,607.38 ,最近一次交易于 2025/06/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-21 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16 | Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều) | 28370.00KGM | 13617.60USD |
2021-05-20 | CôNG TY TNHH VINH PHúC TT | Vải cotton (dệt thoi, vân điểm 68% cotton, 30% polyester, 2% spandex ) đã nhuộm ,định lượng 360gr/m2, khổ 1,4-1,6m. Hàng mới 100% | 83476.90KGM | 70955.37USD |
2019-11-20 | CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG | Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều) | 12380.00KGM | 5942.40USD |
2022-03-28 | CôNG TY TNHH VINH PHúC TT | Plain weave Cotton fabric (woven, Van Score 68% Cotton, 30% Polyester, 2% Spandex) Dyed, quantified 360gr / m2, size 1.5-1.8m. New 100% | 54871.10KGM | 46640.00USD |
2022-10-27 | KIEN GIANG IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | Denim Denim fabric (jean fabric): 69.3% cotton, 25% polyester staple fiber, not impregnated, not laminated or coated, 390-460g/m2, size 1m1-1m6, mixed production, various sizes different sizes, types, colors, | 11800.00KILOGRAMS | 7670.00USD |
2025-04-03 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN 16 | Cotton Blend Fabric K44-71" (Woven, plain grain 64.9% cotton26.7% poly8.4% spd, dyed; Weight > 200 g/m2, NMM, unused goods: mixed production, many different sizes, types, colors, uneven length and width) | 28350.00KGM | 13608.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |