中国

HEBEI HOPE HARMONY PHARMACEUTICAL CO,, LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

228,500.00

交易次数

16

平均单价

14,281.25

最近交易

2020/12/28

HEBEI HOPE HARMONY PHARMACEUTICAL CO,, LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HEBEI HOPE HARMONY PHARMACEUTICAL CO,, LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 228,500.00 ,累计 16 笔交易。 平均单价 14,281.25 ,最近一次交易于 2020/12/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-28 CôNG TY TNHH THăNG LONG PHARMA VIệT NAM Thuốc kháng sinh Tydoxy WSP, 100gram/gói, số CA: PJ-W-202(21)-312, số lô: 201123L, HSD: 3 năm, dùng trong thú y, NSX: Hebei Hope Harmony Pharmaceutical CO., LTD hàng mới 100% 5000.00PKG 15000.00USD
2020-12-28 CôNG TY TNHH THăNG LONG PHARMA VIệT NAM Thuốc kháng sinh 30% Tilmin, đóng chai:1000ml/chai, số CA: PJ-W-202(21)-310, số lô: 201121L , HSD: 3 năm, dùng trong thú y, NSX: Hebei Hope Harmony Pharmaceutical CO., LTD,hàng mới 100%. 1000.00UNA 21500.00USD
2020-04-20 CôNG TY TNHH THăNG LONG PHARMA VIệT NAM Thuốc kháng sinh Amoxcol, 100gram/gói, số CA: PJ-W-105(34)-102, số lô: 200206L, HSD: 3 năm, số CFS: 19/QLT-NK-20, dùng trong thú y, NSX: Hebei Hope Harmony Pharmaceutical CO., LTD hàng mới 100% 5000.00PKG 9750.00USD
2020-04-20 CôNG TY TNHH THăNG LONG PHARMA VIệT NAM Thuốc kháng sinh Amoxcol, 1Kg/gói, số CA: PJ-W-105(3)-103, số lô: 200207L, HSD: 3 năm, dùng trong thú y, NSX: Hebei Hope Harmony Pharmaceutical CO., LTD hàng mới 100% 500.00PKG 9350.00USD
2020-04-20 CôNG TY TNHH THăNG LONG PHARMA VIệT NAM Thuốc kháng sinh Amoxcol, 1Kg/gói, số CA: PJ-W-105(3)-103, số lô: 200207L, HSD: 3 năm, dùng trong thú y, NSX: Hebei Hope Harmony Pharmaceutical CO., LTD hàng mới 100% 500.00PKG 9350.00USD
2020-04-20 CôNG TY TNHH THăNG LONG PHARMA VIệT NAM Thuốc kháng sinh 30% Tilmin, 500ml/chai, số CA: PJ-W-105(34)-101, số lô: 200205L , HSD: 3 năm, dùng trong thú y, NSX: Hebei Hope Harmony Pharmaceutical CO., LTD,hàng mới 100% 2000.00UNA 21200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15