中国
WUXI XINYA OPTRONIC TECHNOLOGY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,196,355.43
交易次数
121
平均单价
18,151.70
最近交易
2024/12/09
WUXI XINYA OPTRONIC TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI XINYA OPTRONIC TECHNOLOGY CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,196,355.43 ,累计 121 笔交易。 平均单价 18,151.70 ,最近一次交易于 2024/12/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-04-15 | RUP BELTAMOZHSERVICE MINSK BRANCH | Rug rolled PVC of 1.2*15 m | PVC coil doorstep mat 1.2*15 m | 22.35055 | 10774.98USD |
2022-06-22 | GCCOM.LTD | Băng thép phủ PE 2 mặt không phủ sơn bề mặt, dạng dải, không hợp kim, mã: AH8015, dùng để sx cáp quang,dày 0.25mm,rộng 22mm,hàm lượng C: 0.045%, tiêu chuẩn:YD/T 723.3-2007. Hàng mới 100% | 25083.10KGM | 46153.00USD |
2023-09-29 | GOLD CUP COMPANY LTD | Băng thép phủ nhựa plastic 2 mặt( bề mặt không phủ sơn), dạng dải, không hợp kim cán phẳng,mã: AH9010,dùng để sx cáp quang,dày 0.2mm,rộng 21mm,hàm lượng C: 0.045%, t/c:YD/T 723.3-2007. Hàng mới 100% | 4601.00Kilograms | 5383.00USD |
2024-05-10 | GOLD CUP COMPANY LTD | Steel tape coated with plastic on both sides (surface not painted), strip shape, flat-rolled non-alloy, code: AH8015, used for fiber optic cable production, 0.25mm thick, 24mm wide, C content: 0.045%, t/ c:YD/T 723.3-2007. New 100% | 24950.00Kilograms | 27445.00USD |
2023-11-01 | GOLD CUP COMPANY LTD | Steel tape coated with plastic on both sides (surface not painted), strip shape, flat-rolled non-alloy, code: AH8015, used for fiber optic cable production, 0.25mm thick, 24mm wide, C content: 0.045%, t/ c:YD/T 723.3-2007. New 100% | 24867.00Kilograms | 26110.00USD |
2023-04-05 | GOLD CUP COMPANY LTD | Double-sided plastic-coated steel tape (non-painted surface), flat-rolled strip, non-alloy, code: AH8015, used for manufacturing optical cable, 0.25mm thick, 24mm wide, C content: 0.045%, t/ c:YD/T 723.3-2007. New 100% | 2091.00Kilograms | 3011.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |