中国
SUZHOU PRIME INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,388,982.88
交易次数
340
平均单价
7,026.42
最近交易
2025/03/27
SUZHOU PRIME INTERNATIONAL TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU PRIME INTERNATIONAL TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,388,982.88 ,累计 340 笔交易。 平均单价 7,026.42 ,最近一次交易于 2025/03/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-02-20 | CÔNG TY TNHH CÚP VÀNG | Non-woven waterproof fabric tape laminated for cable production, made from polyester staple fiber, weight 82g/m2, not impregnated or surface coated. Bobbin type, 0.20mm thick, 23mm wide. 100% new | 1951.50KGM | 5503.23USD |
2019-01-07 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Băng vải chống thấm không dệt được ép lớp dùng cho sx cáp, từ xơ staple polyester, trọng lượng 78g/m2, chưa ngâm tẩm và tráng phủ bề mặt. Loại bobbin, dày 0.20mm, rộng 16mm. Hàng mới 100% | 1353.70KGM | 4602.58USD |
2021-09-20 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Băng vải chống thấm không dệt được ép lớp dùng cho sx cáp, từ xơ staple polyester, trọng lượng 78g/m2, chưa ngâm tẩm và tráng phủ bề mặt. Loại bobbin, dày 0.2mm, rộng 20mm. Hàng mới 100% | 3428.40KGM | 13027.92USD |
2021-02-04 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester (bó cáp), loại 1500denier, I/D 94mm, O/D 220mm, chiều cao lõi 185mm, chưa đóng gói bán lẻ và không xoắn dùng để sx cáp quang.Hàng mới 100% | 2048.00KGM | 4915.20USD |
2020-07-28 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester (bó cáp), loại 1500denier, I/D 109mm, O/D 200mm, chiều cao lõi 215mm, chưa đóng gói bán lẻ và không xoắn dùng để sx cáp quang.Hàng mới 100% | 1500.00KGM | 3600.00USD |
2022-10-10 | GOLD CUP COMPANY LIMITED | High tenacity yarn of polyesters Single high tenacity polyester multifilament yarn, grade 1500Denier (1710decitex), core size: 94mm, unpacked for retail use for bundling fiber optic cables. New 100% | 1024.00KILOGRAMS | 2560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |