中国
YIWU SAMAN IMPORT&EXPORT CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
52,956.00
交易次数
65
平均单价
814.71
最近交易
2022/06/28
YIWU SAMAN IMPORT&EXPORT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIWU SAMAN IMPORT&EXPORT CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 52,956.00 ,累计 65 笔交易。 平均单价 814.71 ,最近一次交易于 2022/06/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-15 | HA THANH COMPANY LIMITED - QUANG NINH BRANCH | Đồ chơi trẻ em: thú nhún hình con hươu bằng cao su, không dùng pin, kích thước: 56x52x58cm, mã hàng: YW005. Không hiệu. Nhà sản xuất: YIWU SAMAN. Hàng mới 100%. | 2900.00PCE | 4350.00USD |
2022-05-17 | HA THANH COMPANY LIMITED - QUANG NINH BRANCH | Bộ đồ chơi trẻ em: con ngựa nắn bóp squishy bằng cao su, không dùng pin, kích thước: 35x35x10cm, mã hàng: HL8886. Không hiệu. Nhà sản xuất: YIWU SAMAN. Hàng mới 100%. | 400.00SET | 188.00USD |
2022-06-28 | DUC ANH IMEXCO | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Đồ chơi trẻ em : con thú (12 con/bộ) không dùng pin bằng n... | 746.00SET | 522.00USD |
2022-05-17 | HA THANH COMPANY LIMITED - QUANG NINH BRANCH | Bộ đồ chơi trẻ em: con cừu nắn bóp squishy bằng cao su, không dùng pin, kích thước: 35x35x10cm, mã hàng: 169-19B. Không hiệu. Nhà sản xuất: YIWU SAMAN. Hàng mới 100%. | 800.00SET | 376.00USD |
2022-05-17 | HA THANH COMPANY LIMITED - QUANG NINH BRANCH | Bộ đồ chơi trẻ em: mặt cười phát sáng bằng cao su, dùng pin, kích thước: 30x30x5cm, mã hàng: B2-25QXL. Không hiệu. Nhà sản xuất: YIWU SAMAN. Hàng mới 100%. | 400.00SET | 208.00USD |
2022-06-15 | HA THANH COMPANY LIMITED - QUANG NINH BRANCH | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Bộ đồ chơi trẻ em: hình dán công chúa, không dùng pin, kíc... | 1980.00SET | 832.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |