中国
WEIFANG SUNDOW CHEMICALS CO ., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,917.00
交易次数
7
平均单价
3,559.57
最近交易
2023/10/26
WEIFANG SUNDOW CHEMICALS CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WEIFANG SUNDOW CHEMICALS CO ., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 24,917.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 3,559.57 ,最近一次交易于 2023/10/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-28 | CôNG TY TNHH TCHEM VIệT NAM | Cao su tổng hợp Chloroprene Rubber Surpren SNR242A, thành phần chính: 2-CHLORO-1,3-BUTADIENE POLYMERS & COPOLYMERS -Cas.9010-98-4). Nhà sản xuất SUNDOW POLYMERS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 100.00KGM | 444.00USD |
2023-10-26 | CHEMICAL MARKET DEVELOPMENT&INVESTMENT COMPANY LTD | Other Chlorinated Polyethylene CPE CM674: Chlorinated Polyethylene plastic used in the plastic industry, packaging: 25 Kgs/bag and 20 Kgs/bag, 100% new product. CAS code: 64754-90-1, 471-34-1 | 45.00Kilograms | 68.00USD |
2021-04-23 | CôNG TY TNHH TCHEM VIệT NAM | Cao su tổng hợp Chloroprene Rubber Surpren SNR240T, thành phần chính: 2-CHLORO-1,3-BUTADIENE POLYMERS & COPOLYMERS -Cas.9010-98-4). Nhà sản xuất SUNDOW POLYMERS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 1000.00KGM | 3900.00USD |
2021-07-28 | CôNG TY TNHH TCHEM VIệT NAM | Cao su tổng hợp Chloroprene Rubber Surpren SNR237T, thành phần chính: 2-CHLORO-1,3-BUTADIENE POLYMERS & COPOLYMERS -Cas.9010-98-4). Nhà sản xuất SUNDOW POLYMERS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 100.00KGM | 466.00USD |
2021-07-28 | CôNG TY TNHH TCHEM VIệT NAM | Cao su tổng hợp Chloroprene Rubber Surpren LTCR212, thành phần chính: 2-CHLORO-1,3-BUTADIENE POLYMERS & COPOLYMERS -Cas.9010-98-4). Nhà sản xuất SUNDOW POLYMERS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 100.00KGM | 479.00USD |
2021-04-23 | CôNG TY TNHH TCHEM VIệT NAM | Cao su tổng hợp Chloroprene Rubber Surpren SNR243, thành phần chính: 2-CHLORO-1,3-BUTADIENE POLYMERS & COPOLYMERS -Cas.9010-98-4). Nhà sản xuất SUNDOW POLYMERS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 1000.00KGM | 3800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |