越南
NIPPON STEEL METAL PRODUCTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
408,474.00
交易次数
18
平均单价
22,693.00
最近交易
2025/03/10
NIPPON STEEL METAL PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NIPPON STEEL METAL PRODUCTS CO., LTD在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 408,474.00 ,累计 18 笔交易。 平均单价 22,693.00 ,最近一次交易于 2025/03/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-12-25 | NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM COMPANY LTD | Steel storage cage, mark NSMP, assembled size: 800mm x 1000mm x 840mm, folded size: 800mm x 1000mm x 110mm, Used goods and still usable | 198.00Pieces | 23090.00USD |
2022-11-16 | NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM COMPANY LTD | Other Sp.onge silicone connecting rod gasket, size 17 x 38 x 8 mm, used to hold in the connecting rod product, NSX: NIPPON STEEL METAL PRODUCTS CO., LTD. 100% new | 120000.00Pieces | 50400.00USD |
2022-11-02 | NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM COMPANY LTD | Other Dấ.u phụ kiện sàn thao tác Ốp sàn SKN để lắp vào máy đột dập để dập dấu vào sản phẩm, được làm từ thép, Kích thước:30x20x20mm | 2.00Pieces | 107.00USD |
2022-11-02 | NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM COMPANY LTD | Other Dấ.u phụ kiện sàn thao tác Gân sàn 22 để lắp vào máy đột dập để dập dấu vào sản phẩm, được làm từ thép, Kích thước:30x20x20mm | 2.00Pieces | 107.00USD |
2022-11-02 | NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM COMPANY LTD | Other Dấ.u của đĩa nối ND 1800 để lắp vào máy đột dập để dập dấu vào sản phẩm, được làm từ thép, Kích thước:30x20x20mm | 2.00Pieces | 107.00USD |
2022-11-30 | NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM COMPANY LTD | Other Lồ.ng trữ hàng bằng thép,mark NSMP, kích thước khi lắp ráp: 800mm x 1000mm x 840mm, khi gấp: 800mm x 1000mm x 110mm, Hàng đã qua sử dụng và vẫn còn giá trị sử dụng | 177.00Pieces | 20885.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |