中国

BEIJING ZHONGYANTAIHE MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

30.10

交易次数

7

平均单价

4.30

最近交易

2021/07/14

BEIJING ZHONGYANTAIHE MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,BEIJING ZHONGYANTAIHE MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 30.10 ,累计 7 笔交易。 平均单价 4.30 ,最近一次交易于 2021/07/14

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-07-14 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Y Tế & Kỹ THUậT HìNH ảNH SAIGONMIT Kim châm cứu các cỡ số vô trùng, dùng để châm cứu vào cơ thể bệnh nhân. Chủng loai: 0.30 x50S. Hộp 500 kim. HSX: Tianjin EMPECS Medical Device Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% 1.00UNK 4.30USD
2021-07-14 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Y Tế & Kỹ THUậT HìNH ảNH SAIGONMIT Kim châm cứu các cỡ số vô trùng, dùng để châm cứu vào cơ thể bệnh nhân. Chủng loai: 0.30 x 25S. Hộp 500 kim. HSX: Tianjin EMPECS Medical Device Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% 1.00UNK 4.30USD
2021-07-14 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Y Tế & Kỹ THUậT HìNH ảNH SAIGONMIT Kim châm cứu các cỡ số vô trùng, dùng để châm cứu vào cơ thể bệnh nhân. Chủng loai: 0.30 x13S. Hộp 500 kim. HSX: Tianjin EMPECS Medical Device Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% 1.00UNK 4.30USD
2021-07-14 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Y Tế & Kỹ THUậT HìNH ảNH SAIGONMIT Kim châm cứu các cỡ số vô trùng, dùng để châm cứu vào cơ thể bệnh nhân. Chủng loai: 0.30 x75S. Hộp 500 kim. HSX: Tianjin EMPECS Medical Device Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% 1.00UNK 4.30USD
2021-07-14 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Y Tế & Kỹ THUậT HìNH ảNH SAIGONMIT Kim châm cứu các cỡ số vô trùng, dùng để châm cứu vào cơ thể bệnh nhân. Chủng loai: 0.30 x40S. Hộp 500 kim. HSX: Tianjin EMPECS Medical Device Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% 1.00UNK 4.30USD
2021-07-14 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Y Tế & Kỹ THUậT HìNH ảNH SAIGONMIT Kim châm cứu các cỡ số vô trùng, dùng để châm cứu vào cơ thể bệnh nhân. Chủng loai: 0.30 x60S. Hộp 500 kim. HSX: Tianjin EMPECS Medical Device Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% 1.00UNK 4.30USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15