中国

WUXI XINGDA NYLON CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,235,545.75

交易次数

358

平均单价

6,244.54

最近交易

2025/03/25

WUXI XINGDA NYLON CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,WUXI XINGDA NYLON CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,235,545.75 ,累计 358 笔交易。 平均单价 6,244.54 ,最近一次交易于 2025/03/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-09 CôNG TY TNHH COLGATE- PALMOLIVE (VIệT NAM)- CHI NHáNH Mỹ PHướC M25214#&Xơ ngắn dài 30mm, đường kính :0.18mm được sắp xếp thành bó,vót nhọn 2 đầu, làm bằng Polyester dùng sản xuất bàn chải đánh răng-PBT DOUBLE TAPERED FILAMENTS M25214 NC001 0.18MM X 30MM 310.00KGM 7440.00USD
2020-01-07 CôNG TY TNHH COLGATE- PALMOLIVE (VIệT NAM)- CHI NHáNH Mỹ PHướC Xơ ngắn dài 30mm,đường kính :0.18mm được sắp xếp thành bó, được vót nhọn 2 đầu, làm bằng Polyester dùng sx bàn chải đánh răng- PBT DOUBLE TAPERED FILAMENTS M21507 NC001 0.18MMX30MM/M21507 400.00KGM 5680.00USD
2019-08-20 CôNG TY TNHH COLGATE- PALMOLIVE (VIệT NAM)- CHI NHáNH Mỹ PHướC M28902#&Xơ ngắn dài 30mm,đường kính :0.18mm được sắp xếp thành bó,được vót nhọn 2 đầu, làm bằng Polyester dùng sx bàn chải đánh răng-PBT DOUBLE TAPERED FILAMENTS-M28902 BL346 0.18MM X 30MM 303.50KGM 4309.70USD
2022-03-15 COLGATE PALMOLIVE(VIETNAM) COMPANY LTD MY PHUOC BRANC Prepared knots and tufts for broom or brush making M21508 # & Fiber is nearly 3cm, diameter: 0.18mm is arranged into bundles, getting 2 heads, made of polyester use toothbrush production - 1836 / PTPLMN / BL307 PBT Natural 0.18mmx30mm 345.00KGM 4899.00USD
2019-09-20 CôNG TY TNHH COLGATE- PALMOLIVE (VIệT NAM)- CHI NHáNH Mỹ PHướC M28062#&Xơ ngắn dài 26mm,đường kính :0.18mm được sắp xếp thành bó, được vót nhọn 2 đầu, làm bằng Polyester dùng sx bàn chải đánh răng-PBT DOUBLE TAPERED FILAMENTS M28062 BL346 0.18MM X 26MM 93.00KGM 2232.00USD
2023-02-10 COLGATE PALMOLIVE(VIETNAM) COMPANY LTD MY PHUOC BRANCH Prepared knots and tufts for broom or brush making M21508#&Fiber is nearly 3cm short, diameter :0.18mm arranged in bundles, sharpened at 2 ends, made of Polyester used for toothbrush production - 1836/PTPLMN/ BL307 0.18MMX30MM 690.00Kilograms 9225.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15