中国

AL-KO AIR TECHNOLOGY (SUZHOU) CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

190,810.00

交易次数

9

平均单价

21,201.11

最近交易

2021/04/22

AL-KO AIR TECHNOLOGY (SUZHOU) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,AL-KO AIR TECHNOLOGY (SUZHOU) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 190,810.00 ,累计 9 笔交易。 平均单价 21,201.11 ,最近一次交易于 2021/04/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-04 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Cơ ĐIệN LạNH VIệT NAM Thiết bị xử lý không khí trung tâmAHU-2-1&2-2(bộ phận củaht xử lýkk),dùng cho công nghiệp,điều hòa và xử lý kk,cslàm lạnh194.4kW,điện áp380-3pha-50HZ-5.5kW,216.7m3/min,mãhiệuAT4 16x16-Interior,mới100% 2.00SET 12388.00USD
2019-12-24 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT LạC VIệT Thiết bị trao đổi nhiệt PAU-AUH cho hệ thống điều hòa không khí.Model: AT4 12x12-Interior,công suất 57KW, lưu lượng không khí đi qua 6000m3/phút. Hãng: AL-KO Air Technology (Suzhou) Co.,Ltd. Mới 100%. 1.00SET 3800.00USD
2021-04-22 CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và XâY LắP Cơ ĐIệN NHậT MINH Thiếtbị xửlý khôngkhí trungtâmAHU-01&02(dànlạnh),model AT4 24x16/24x16-WEATHERPROOF,hiệu AL-KO,cs lạnh119.9kW =409116btu,380V/3pha/50HZ,môichấtlạnh:Freon R410A,dùng trong htdhkk trung tâm mới100% 2.00SET 36670.00USD
2021-04-22 CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và XâY LắP Cơ ĐIệN NHậT MINH Thiếtbị xửlý khôngkhí trungtâmAHU-01&02(dànlạnh),model AT4 24x16/24x16-WEATHERPROOF,hiệu AL-KO,cs lạnh119.9kW =409116btu,380V/3pha/50HZ,môichấtlạnh:Freon R410A,dùng trong htdhkk trung tâm mới100% 2.00SET 36670.00USD
2019-01-21 CôNG TY TNHH BOSCH VIệT NAM Thiết bị lọc không khí AHU-103-T-01&02-3 công suất lạnh 180KW công suất nhiệt của điện trở là45 kW.Hàng đồng bộ tháo rời,1 bộ gồm 3 phần: chi tiết theo tên hàng đính kèm 2.00SET 30000.00EUR
2019-03-04 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Cơ ĐIệN LạNH VIệT NAM Thiết bị xử lý không khí trungtâmAHU-3-1&3-2(bộ phận của ht xử lý kk) ,dùng cho công nghiệp,điều hòa xử lýkk,cs làmlạnh324.6kW,điện áp380-3pha50HZ-7.5kW,266.7m3/min,mã hiệu AT4 20x16-Interior,mới100% 2.00SET 16410.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15