韩国
SAMYOUNG CHEMICAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,724,693.93
交易次数
78
平均单价
22,111.46
最近交易
2023/02/14
SAMYOUNG CHEMICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SAMYOUNG CHEMICAL CO.,LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,724,693.93 ,累计 78 笔交易。 平均单价 22,111.46 ,最近一次交易于 2023/02/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-03 | CôNG TY TNHH SAMYOUNG CHEMICAL VIệT NAM | Hóa chất dùng trong ngành CN nhựa,không dùng trong chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: dầu dậu nành(chế phẩm đã oxy hóa từ thực vật-EPOXIDIZED SOYBEAN OIL( HM-01AD) ,mới 100% | 21960.00KGM | 21960.00USD |
2022-12-01 | SAMYOUNG CHEMICAL VIETNAM COMPANY LTD | Other Ba.ll bearing mounting unit, model AH308 (ball bearing attachment, for mounting on ball bearings). New 100% | 100.00Pieces | 492.00USD |
2019-10-18 | CôNG TY TNHH SAMYOUNG CHEMICAL VIệT NAM | Hóa chất dùng trong ngành CN nhựa,không dùng trong chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: dầu dậu nành(chế phẩm đã oxy hóa từ thực vật-EPOXIDIZED SOYBEAN OIL( HM-01AD) ,mới 100% | 22000.00KGM | 21560.00USD |
2020-06-24 | CôNG TY TNHH SAMYOUNG CHEMICAL VIệT NAM | EPSO10#&Hóa chất dùng trong ngành CN nhựa không dùng trong chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: dầu đậu nành (chế phẩm đã oxy hóa từ thực vật)/ EPOXIDIZED SOYBEAN OIL | 21980.00KGM | 23738.40USD |
2020-09-15 | CôNG TY TNHH SAMYOUNG CHEMICAL VIệT NAM | Máy quấn lại màng PVC (dùng trong sản xuất màng PVC)/ Rewinding Machine. Công suất quấn 900 mét/phút, nguồn điện 220V, Model HTR-R500. Nhãn hiệu Wintech. Năm sản xuất 2017. Hàng đã qua sử dụng. | 1.00SET | 9700.00USD |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH SAMYOUNG CHEMICAL VIệT NAM | EPSO10#&Hóa chất dùng trong ngành CN nhựa không dùng trong chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: dầu đậu nành (chế phẩm đã oxy hóa từ thực vật)/ EPOXIDIZED SOYBEAN OIL | 22000.00KGM | 23760.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |