中国香港
HASTO BROTHER IMPORT & EXPORT CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
146,372.50
交易次数
68
平均单价
2,152.54
最近交易
2019/12/14
HASTO BROTHER IMPORT & EXPORT CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HASTO BROTHER IMPORT & EXPORT CO., LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 146,372.50 ,累计 68 笔交易。 平均单价 2,152.54 ,最近一次交易于 2019/12/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-18 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI DịCH Vụ HồNG PHI | Ô cầm tay không tự động dài 75cm - đường kính 150cm, khung xương bằng thép, phần che bằng vải polyeste, hiệu chữ Trung Quốc, loại có cán kiểu ống lồng, mã hàng 7535, hàng mới 100% | 720.00PCE | 360.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI DịCH Vụ HồNG PHI | Ô cầm tay không tự động dài 54cm - đường kính 108cm, khung xương bằng thép, phần che bằng vải polyeste, hiệu HP, loại có cán kiểu ống lồng, mã hàng 350K, hàng mới 100% | 16800.00PCE | 7560.00USD |
2019-06-18 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI DịCH Vụ HồNG PHI | Ô cầm tay không tự động dài 70cm - đường kính 140cm, khung xương bằng thép, phần che bằng vải polyeste, hiệu chữ Trung Quốc, loại có cán kiểu ống lồng, mã hàng 343V, hàng mới 100% | 3600.00PCE | 1728.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI DịCH Vụ HồNG PHI | Ô che mưa nắng, khung xương bằng thép, phần che bằng vải polyeste, hiệu HP, loại có cán kiểu ống lồng, kích thước: Cao 54cm - Đường kính 108cm, mã hàng 350K, hàng mới 100% | 16800.00PCE | 7560.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI DịCH Vụ HồNG PHI | Ô cầm tay không tự động dài 54cm - đường kính 108cm, khung xương bằng thép, phần che bằng vải polyeste, hiệu HP, loại có cán kiểu ống lồng, mã hàng 317K, hàng mới 100% | 16800.00PCE | 7728.00USD |
2019-12-14 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI DịCH Vụ HồNG PHI | Ô cầm tay không tự động dài 65 cm - đường kính 130 cm, khung xương bằng thép, phần che bằng vải polyeste, hiệu chữ Trung Quốc, loại có cán ống lồng , mã hàng 387 , hàng mới 100% | 840.00PCE | 378.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |