中国
FUJIAN BILLION POLYMERIZATION FIBER TECHNOLOGY INDUSTRIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
381,442,310.77
交易次数
848
平均单价
449,814.05
最近交易
2025/05/14
FUJIAN BILLION POLYMERIZATION FIBER TECHNOLOGY INDUSTRIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN BILLION POLYMERIZATION FIBER TECHNOLOGY INDUSTRIAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 381,442,310.77 ,累计 848 笔交易。 平均单价 449,814.05 ,最近一次交易于 2025/05/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-12 | CôNG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIệT NAM | Dao cắt nhựa dạng trục, bằng thép carbon, kích thước: đường kính* độ dài 162.5*1410mm, bộ phận dùng trong dây chuyền xử lý chất thải nhựa thành hạt, hàng sửa chữa#&CN | 2.00SET | 2700.00USD |
2019-01-26 | CôNG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIệT NAM | 1221018#&Sợi filament tổng hợp từ polyeste, POY 125D/36F SD RW B GRADE ,sợi đơn, không xoắn, đã định hướng một phần, dùng để sản xuất sợi DTY, hàng mới 100% | 25468.20KGM | 29252.77USD |
2019-04-11 | CôNG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIệT NAM | ZGBH030#Bom-1##&Máy bơm ly tâm, model ETNY150-125-400, điện áp 380V, công suất 37-55KW, lưu lượng 180-300m3/h, đường kính cửa hút 150mm, hiệu Linyi, dùng bơm dầu truyền nhiệt trong nhà xưởng, mới 100% | 6.00SET | 762126.00CNY |
2020-11-23 | CôNG TY TNHH DệT MAY THYGESEN VIệT NAM | PES#&Sợi Filament tổng hợp từ 100% Polyester chỉ số 45D/24F | 660.00KGM | 1122.00USD |
2019-01-07 | CôNG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIệT NAM | ZGBH-008-02#&Bồn chứa khí dạng hình trụ bằng thép đúc liền, model: R180199, chất liệu: thép, dung tích: 30m3, áp suất làm việc 1.16MPA, mới 100% 1 SET= 1 Bồn | 1.00SET | 60510.83CNY |
2025-03-04 | CÔNG TY TNHH TAM DƯƠNG PLASTIC | Synthetic filament yarn, not put up for retail sale, high tenacity made of untextured polyester HT 1100dtex/192f RED AA GRADE, made in China, used in weaving packaging straps, 100% new | 12000.00KGM | 18720.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |