中国

BESTAR STEEL CO., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

3,740,467.81

交易次数

585

平均单价

6,393.96

最近交易

2025/03/20

BESTAR STEEL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,BESTAR STEEL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,740,467.81 ,累计 585 笔交易。 平均单价 6,393.96 ,最近一次交易于 2025/03/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-09-18 ALMACENES SIDERURGICOS S.A.C TUBOS DE SECCION CIRCULAR, ALSISAC, S/M 1501.86KG 5250.09
2019-02-27 DITACC DISTRIBUIDORA DE TUBERIAS Y ACCESORIOS TUBES WITHOUT THREADING WITH FLAT ENDS 123.00KG 3317.00
2020-11-09 CôNG TY Cổ PHầN AN GIA Vũ Côn thép không hợp kim, liền, mác thép JIS B2312/B2313, kích thước DN (27.2x2.9)mm - DN (21.9x2.9)mm, dùng làm nguyên liệu đóng tàu biển, hàng mới 100% 6.00PCE 4.20USD
2021-04-13 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐóNG TàU PHà RừNG ống thép không nối có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép hợp kim, kích thước 76.3x7.11x6000mm,mác STPG 370, tiêu chuẩn EN 10204 3.1, phục vụ đóng tàu biển, mới 100%, 1091.00KGM 943.72USD
2021-04-13 CôNG TY Cổ PHầN AN GIA Vũ Cút thép không gỉ 90 độ, liền, mác thép B2312/B2313, kích thước OD 73mm x 2.11mm, dùng làm nguyên liệu đóng tàu biển, hàng mới 100% 8.00PCE 40.24USD
2025-02-12 CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT CẤU THÉP ATAD ĐỒNG NAI 101000010727#&Longitudinal welded non-alloy black steel pipe, square cross-section, specification(100x100x4.5x9300)mm, diagonal >12.5mm, steel grade S275JR, standard EN10210:1/2:2019. 100% new 1505.48KGM 1284.17USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15