泰国

KOMATSU PARTS ASIA CO LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

20,128,615.33

交易次数

44,757

平均单价

449.73

最近交易

2024/12/30

KOMATSU PARTS ASIA CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,KOMATSU PARTS ASIA CO LTD在泰国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 20,128,615.33 ,累计 44,757 笔交易。 平均单价 449.73 ,最近一次交易于 2024/12/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-09 MARUBENI HEAVY EQUIPMENT Other Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa máy xúc ủi, 17A-50-11140, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 3.00PCE 241.00USD
2022-05-20 MARUBENI HEAVY EQUIPMENT Cotters and cotterpins Chốt định vị bằng thép, 6210-21-1390, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 3.00PCE 8.00USD
2022-05-17 MARUBENI HEAVY EQUIPMENT Other Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, để làm kín dầu, máy xúc ủi, 07000-72018, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 9.00PCE 11.00USD
2022-05-20 MARUBENI HEAVY EQUIPMENT Other Đế xu páp trong động cơ máy xúc ủi, 6245-11-1320, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 12.00PCE 689.00USD
2022-05-17 MARUBENI HEAVY EQUIPMENT Other Van truyền dầu thủy lực, hoạt động bằng lực nén của dầu thủy lực, bằng thép hợp kim, dùng trong hệ thống thủy lực, 723-40-56800, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 2.00PCE 289.00USD
2022-05-17 MARUBENI HEAVY EQUIPMENT Lõi lọc dầu máy xúc ủi, 600-311-9371, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 1.00PCE 87.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15