中国
SHENZHEN MUDA IMP.&EXP.CO.,LTD.CHINA
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,376,340.28
交易次数
2,046
平均单价
2,627.73
最近交易
2023/10/31
SHENZHEN MUDA IMP.&EXP.CO.,LTD.CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN MUDA IMP.&EXP.CO.,LTD.CHINA在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,376,340.28 ,累计 2,046 笔交易。 平均单价 2,627.73 ,最近一次交易于 2023/10/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN Và DịCH Vụ VậN TảI HưNG THịNH | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, không hiệu, kích thước: 30X80cm, loại 2.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%. Mới 100%, NSX: Jarl Tile Ceramic | 748.80MTK | 2111.62USD |
2020-10-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN Và DịCH Vụ VậN TảI HưNG THịNH | Gạch gốm ốp lát đã tráng men tạo hoa văn, không chống trơn trượt, không hiệu,KT:800X800 mm, quy cách đóng gói 3 viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic | 1104.00MTK | 4084.80USD |
2020-09-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XNK DươNG GIA | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn,không phải gạchviền,không hiệu,kích thước:80X80cm,loại 2 cách đóng gói 3viên/1carton Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX:JARL TILE CERAMIC | 403.20MTK | 1491.84USD |
2019-07-02 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP GIA PHú | Đầu nối khí bằng nhựa dùng để ghép các ống khí nén vào xi lanh khí nén, Model: KQ2H08-02S, nhãn hiệu SMC , nsx SHENZHEN MUDA IMP.&EXP.CO.,LTD, hàng mới 100% | 200.00PCE | 52.00USD |
2019-07-02 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP GIA PHú | Đầu nối khí bằng nhựa dùng để ghép các ống khí nén vào xi lanh khí nén, Model: KQ2H04-M5, nhãn hiệu SMC , nsx SHENZHEN MUDA IMP.&EXP.CO.,LTD, hàng mới 100% | 200.00PCE | 36.00USD |
2020-09-22 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN Và DịCH Vụ VậN TảI HưNG THịNH | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạohoa văn,không phải gạch viền,không hiệu,kích thước:75X150cm,loại 2 cách đóng gói 2viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic | 517.50MTK | 2484.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |