新加坡
DELTA ELECTRONIC INT''L (SINGAPORE) PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
163,028.98
交易次数
106
平均单价
1,538.01
最近交易
2021/01/20
DELTA ELECTRONIC INT''L (SINGAPORE) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DELTA ELECTRONIC INT''L (SINGAPORE) PTE LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 163,028.98 ,累计 106 笔交易。 平均单价 1,538.01 ,最近一次交易于 2021/01/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ HợP LONG | Biến tần 3P, điện áp 460V, công suất 2.2kW, dùng để biến đổi tần số dòng điện làm tăng hiệu suất của máy móc. Model: VFD5A5MS43ANSAA.HSX:DELTA ELECTRONIC INT''L (SINGAPORE) PTE LTD. Mới 100% | 10.00PCE | 1372.00USD |
2021-01-05 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ HợP LONG | Màn hình hiển thị 7 inch dùng để kết nối với hệ thống xử lý tự động của dây truyền sản xuất trong nhà máy công nghiệp.Model: DOP-107BV, Hiệu: Delta, Mới 100% | 200.00PCE | 12820.00USD |
2020-11-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ HợP LONG | Biến tần 3P, điện áp 460V, công suất 5.5kW, dùng để biến đổi tần số dòng điện làm tăng hiệu suất của máy móc. Model: VFD055C43A.HSX:DELTA ELECTRONIC INT''L (SINGAPORE) PTE LTD. Mới 100% | 3.00PCE | 831.90USD |
2020-11-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ HợP LONG | Biến tần 3P, điện áp 460V, công suất 1.5kW, dùng để biến đổi tần số dòng điện làm tăng hiệu suất của máy móc. Model: VFD4A2MS43ANSAA.HSX:DELTA ELECTRONIC INT''L (SINGAPORE) PTE LTD. Mới 100% | 20.00PCE | 2302.00USD |
2020-11-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ HợP LONG | Biến tần 3P, điện áp 460V, công suất 5.5kW, dùng để biến đổi tần số dòng điện làm tăng hiệu suất của máy móc. Model: VFD13AMS43ANSAA.HSX:DELTA ELECTRONIC INT''L (SINGAPORE) PTE LTD. Mới 100% | 10.00PCE | 2211.00USD |
2020-11-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ HợP LONG | Biến tần 3P, điện áp 230V, công suất 0.75kW, dùng để biến đổi tần số dòng điện làm tăng hiệu suất của máy móc. Model: VFD007B23A.HSX:DELTA ELECTRONIC INT''L (SINGAPORE) PTE LTD. Mới 100% | 2.00PCE | 224.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |