中国
DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,203,030.80
交易次数
1,032
平均单价
2,134.72
最近交易
2025/10/05
DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,203,030.80 ,累计 1,032 笔交易。 平均单价 2,134.72 ,最近一次交易于 2025/10/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-03 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TPP | Găng tay dân dụng bằng cao su lưu hóa (không phải găng tay cách điện), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. | 250.00PR | 125.00USD |
| 2021-01-12 | CôNG TY TNHH DệT MAY BắC GIANG VIệT NAM | Sợi bông (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, thành phần 61.59% bông, 25.76% polyeste, 12.65% spandex, độ mảnh 324 dtex, mới 100%:C16S(75DT400)+140DTS Laika:A3.8 | 75.00KGM | 167.25USD |
| 2024-03-30 | HA SON IMPORT EXPORT CO LTD | CHOOSE YOU brand chia seed and aloe vera drink. (no gas, can be used immediately without dilution). Product: 480g*15bottles/box. Production: March 2024, Expiry date: 12 months. Manufacturer: City Tieu Co., Ltd. Ngoan Dong Zhejiang. 100% New, China Manufac | 1080.00Kilograms | 648.00USD |
| 2022-10-31 | PHUC LAI THANH IMPORT EXPORT CO., LTD | Other MINI HUOGUO Chocolate Marshmallows. Weight 280g (14g x 20 pieces); 30 blisters/carton. contain cocoa. Production September 2022, expiry date 12 months from the date of manufacture. 100% brand new by TQS | 2520.00KILOGRAMS | 5040.00USD |
| 2025-10-05 | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HÀ SƠN | Bread ZHUSHISHAOBING the red bean brand YOULIDUO. (not brittle, no ginger, no bake). QC: 208g * 20 bags/carton. SX: T09/2025, HSD: 120 days. NSX: CT TNHH TM Khai Process Zhengzhou. 100% new, TQSX | 499.20KGM | 998.40USD |
| 2020-04-08 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TPP | Áo phông nam ngắn tay người lớn, chất liệu vải 100% cotton dệt kim, hiệu ME, mới 100% | 400.00PCE | 1400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |