中国
YUNFU JUNZHAO STONE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,125,328.76
交易次数
1,107
平均单价
3,726.58
最近交易
2025/07/14
YUNFU JUNZHAO STONE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YUNFU JUNZHAO STONE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,125,328.76 ,累计 1,107 笔交易。 平均单价 3,726.58 ,最近一次交易于 2025/07/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-10 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Lý NAM THàNH | Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 1068*547*18mm), 1m2=51.9usd. Hàng mới 100% | 80.00PCE | 2425.60USD |
| 2021-06-15 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Lý NAM THàNH | Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 814*547*18mm), 1m2=65,94usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 29.36USD |
| 2021-04-16 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Lý NAM THàNH | Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 814*547*18mm), 1m2=44.22usd. Hàng mới 100% | 20.00PCE | 393.80USD |
| 2021-07-23 | CôNG TY TNHH H&E INDUSTRIES VIETNAM | Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (Quartz Top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách 1525x102x20mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100% | 230.00PCE | 11270.00USD |
| 2021-09-11 | CôNG TY TNHH H&E INDUSTRIES VIETNAM | Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (QUARTZ TOP)dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách 2030x102x18mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100% | 115.00PCE | 8510.00USD |
| 2021-01-15 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Lý NAM THàNH | Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 1525*547*18mm), 1m2=83.35usd. Hàng mới 100% | 30.00PCE | 2085.94USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |