日本
JIANGSU BAILING ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
46,679.42
交易次数
8
平均单价
5,834.93
最近交易
2025/09/24
JIANGSU BAILING ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU BAILING ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO., LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 46,679.42 ,累计 8 笔交易。 平均单价 5,834.93 ,最近一次交易于 2025/09/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-07-15 | CÔNG TY TNHH OASIS LIFE | 3-phase AC synchronous electric motor (Model: HG-SN102J-S100) used for FIBC packaging sealing machine, capacity 1kW, number of revolutions per minute: 2000rpm, voltage 129V, 5.6A, no squirrel cage rotor. | 1.00PCE | 895.00USD |
| 2021-06-22 | CôNG TY TNHH GREIF FLEXIBLES VIệT NAM | Máy cắt công nghiệp đồng bộ tháo rời (1 bộ = 10 cái, đầu máy - tủ điện - bộ phận đục và vẽ - trục bù phụ - bp trục bù - bp gấp vải-khung trượt bp căn biên-bp dịch căn biên và treo vải ). Hiệu Becoline | 1.00SET | 17300.00USD |
| 2020-06-23 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KIêN THạNH | Máy cắt xén bằng nhiệt dùng điện - mới 100% (Phiên bản 2015-01 , model SL28-500N ) ( 1 bộ bao gồm : 1 máy và 1 hộp nguồn biến áp điều khiển-công suất tối đa 500W) | 2.00SET | 3000.00USD |
| 2020-06-23 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KIêN THạNH | Máy cắt xén bằng nhiệt dùng điện - mới 100% | 2.00SET | 3000.00USD |
| 2020-08-25 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT BAO Bì KHáNH AN | Máy cắt vải và gập mép model ZB-QDJ-2200A,dùng để cắt vải nguyên liệu trong quá trình sx bao jumbo, c/s 15KW điện áp 380V, nsx: JIANGSU BAILING ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100% | 1.00PCE | 18500.00USD |
| 2025-09-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN PAXPOLL | PE plastic bags used for packaging FIBC packing goods,kt:95x95x99cm code:BB152820B,NSX:JIANGSU BAILING ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO., LTD., sample order,100% new | 21.40KGM | 29.42USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |