新加坡
TAYTONN PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
452,353.61
交易次数
202
平均单价
2,239.37
最近交易
2025/03/26
TAYTONN PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TAYTONN PTE LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 452,353.61 ,累计 202 笔交易。 平均单价 2,239.37 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-23 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: FURFURYL MERCAPTAN. CAS: 98-02-2, HSD: 03/2021. | 100.00KGM | 6000.00USD |
2019-11-07 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CITRONELLOL, CAS: 106-22-9, HSD: 10/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 1.00KGM | 105.00USD |
2020-04-22 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN HươNG LIệU VIệT HươNG | Chất tạo hương- PHENYL ETHYL ALCOHOL ( C8H10O ) dùng trong sản xuất thực phẩm ( NSX: 08.2017; HSD 48 tháng kể từ ngày sản xuất ) Lot No: CP010-170801 | 1.00KGM | 75.00USD |
2021-05-24 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: MALTOL. CAS: 118-71-8, HSD: 03/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 25.00KGM | 637.50USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: FURFURYL MERCAPTAN. CAS: 98-02-2, HSD: 03/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 100.00KGM | 6000.00USD |
2020-03-12 | MS STANDARD MANUFACTURING CO.(PVT)LTD.LAHORE | ALLYL GUAICOL TECH | 400.00KG | 3200.00 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |