中国                    
                    
            DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
45,187,158.40
交易次数
30,499
平均单价
1,481.59
最近交易
2025/08/18
DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 45,187,158.40 ,累计 30,499 笔交易。 平均单价 1,481.59 ,最近一次交易于 2025/08/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-06 | VIET NAM D&Q LED TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other Bảng mạch nguồn của màn hình quảng cáo LCD 55 inch treo tường, điện áp 5V/12V,nsx: Guangzhou Kedro Electronic Technology Co.,Ltd. , hàng mới 100% | 10.00PCE | 230.00USD | 
| 2022-06-02 | LE HOANG IMPORT AND EXPORT AND PRODUCTION TRADING JOINT STOC | Mứt vụn dừa nướng; 1000 gr/túi, 12 túi/thùng (UNK). Hiệu:Jinniya.Hàng mới 100% Nsx:T5/2022; Hsd 12 tháng | 416.00UNK | 12480.00USD | 
| 2022-06-28 | TRUONG THANH LOGISTICS CO., LTD | Other Phụ kiện của ghế sofa - chân ghế bằng sắt, mã 07, KT: 8*14 cm. NSX: DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD , hàng mới 100% | 234.00KGM | 281.00USD | 
| 2022-06-14 | D&H SERVICE CO., LTD | Other mountings, fittings and similar articles suitable for motor vehicles Phụ kiện lắp cho bậc xe lên xuống (ốp trang trí), 2 cái/bộ, chất liệu nhôm + nhựa, lắp cho xe FORD RANGER 2016+ 5 chỗ, mã hàng BBRG1619-01, không hiệu, hàng mới 100% | 20.00SET | 120.00USD | 
| 2022-06-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU HNV | Phụ tùng ô tô con dưới 9 chỗ, Giảm xóc trước RH Matiz 4 dùng cho xe Matiz 4 ,không hiệu,NSX:DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD hàng mới 100% | 300.00PCE | 2340.00USD | 
| 2022-05-13 | CÔNG TY TRƯỜNG HẢI | Cóc ben làm bằng thép(bộ phận của hộp số) dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn,hiệu Sinotruk, mới 100% | 25.00PCE | 375.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |