中国
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT AND SUPPLY CO. ,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
697,438.00
交易次数
86
平均单价
8,109.74
最近交易
2020/03/02
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT AND SUPPLY CO. ,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT AND SUPPLY CO. ,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 697,438.00 ,累计 86 笔交易。 平均单价 8,109.74 ,最近一次交易于 2020/03/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-02 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế YUWELL Hà NộI VIệT NAM | Đệm chống loét chủng loại Lattice dùng trong y tế, không hoạt động bằng điện, nsx JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO., LTD, hàng mới 100% | 300.00PCE | 5100.00USD |
2020-03-02 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế YUWELL Hà NộI VIệT NAM | Máy hút dịch chủng loại 7A - 23D nhãn hiệu YUWELL dùng trong y tế, hoạt động bằng điện, nsx JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO., LTD, hàng mới 100%ốc | 222.00PCE | 15096.00USD |
2019-10-04 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế YUWELL Hà NộI VIệT NAM | Máy hút dịch 7A-23B (20L) dùng trong y tế, nhãn hiệu YUWELL, nsx: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO. ,LTD - Trung Quốc, mới 100% | 10.00PCE | 720.00USD |
2019-04-02 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế YUWELL Hà NộI VIệT NAM | Máy tạo oxy chủng loại 7F-5W nhãn hiệu YUWELL dùng trong y tế. Hàng mới 100% sx tại JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO., LTD - Trung Quốc | 150.00PCE | 34500.00USD |
2020-03-02 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế YUWELL Hà NộI VIệT NAM | Máy tạo oxy chủng loại 8F-5AW nhãn hiệu YUWELL dùng trong y tế, hoạt động bằng điện, thuộc đơn hàng K200117,nsx JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO., LTD, hàng mới 100% | 20.00PCE | 4500.00USD |
2020-03-02 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế YUWELL Hà NộI VIệT NAM | Máy tạo oxy chủng loại 9F-5AW nhãn hiệu YUWELL dùng trong y tế, hoạt động bằng điện, nsx JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO., LTD, hàng mới 100% | 10.00PCE | 3100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |