中国
XUZHOU HENGXING JINQIAO MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,127,676.21
交易次数
57
平均单价
19,783.79
最近交易
2023/03/16
XUZHOU HENGXING JINQIAO MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XUZHOU HENGXING JINQIAO MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,127,676.21 ,累计 57 笔交易。 平均单价 19,783.79 ,最近一次交易于 2023/03/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-26 | CôNG TY Cổ PHầN FOUNTECH | Cần khoan dùng cho máy khoan BAUER BG36, model HXJS470-4-20, đường kính 470mm, dài 20m, chất liệu bằng thép hợp kim, nsx: XUZHOU HENGXING JINQIAO MACHINERY TECHNOLOGY CO .,LTD, hàng mới 100%. | 1.00SET | 45950.00USD |
2020-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN FOUNTECH | Cần khoan dùng cho máy khoan Sany SR150, kích thước 377 * 5 * 12 (m), chất liệu bằng thép hợp kim, nsx: XUZHOU HENGXING JINQIAO MACHINERY TECHNOLOGY CO .,LTD, hàng mới 100%. | 1.00SET | 17200.00USD |
2020-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN FOUNTECH | Vòng bi cần khoan dùng cho máy khoan Sany SR150, chất liệu bằng thép hợp kim, nsx: XUZHOU HENGXING JINQIAO MACHINERY TECHNOLOGY CO .,LTD, hàng mới 100%. | 2.00PCE | 540.00USD |
2020-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN FOUNTECH | Lò xo giảm chấn cần khoan dùng cho máy khoan Sany 200/235/250, chất liệu bằng thép hợp kim, nsx: XUZHOU HENGXING JINQIAO MACHINERY TECHNOLOGY CO .,LTD, hàng mới 100%. | 6.00PCE | 1680.00USD |
2022-12-27 | FOUNTECH JOINT STOCK COMPANY | Parts for boring or sinking machinery of subheading 843041 or 843049 Pa.rts of bored pile drilling machine: Drill rod outer diameter 530 mm, rod 2 10m long, alloy steel material,nsx:XUZHOU HENGXING JINQIAO MACHINERY TECHNOLOGY CO .,LTD,100% brand new. | 1.00Pieces | 5760.00USD |
2022-01-17 | FOUNTECH JSC | Parts of stuffed piles: drilling springs for drilling machines 150; ID 270mm; OD 370mm; 50mm spring fiber diameter; 410mm height; Alloy steel, 100% new goods | 2.00PCE | 500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |