韩国
H.S. CHEMICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
759,294.31
交易次数
35
平均单价
21,694.12
最近交易
2025/03/10
H.S. CHEMICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,H.S. CHEMICAL CO., LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 759,294.31 ,累计 35 笔交易。 平均单价 21,694.12 ,最近一次交易于 2025/03/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-10 | CôNG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VIệT NAM | Máy ép phun nhựa, Model: BT150V-III. Nhà sx: BORCH MACHINERY CO., LTD, năm sản xuất: 2013. Hàng đã qua sử dụng, sử dụng trong quá trình sản xuất hạt nhựa. | 1.00SET | 40279.00USD |
2021-06-26 | SCHMID BARNICES Y ADHESIVOS SAS | Las demás | 8950.08KG | 29449.92 |
2023-06-29 | HANS VINA COMPANY LTD | Desiccant Drying agent PN2070 for film production, 100% brand new, case code: 1305-78-8 (Refer to notice No. 9295/TB-TCHQ dated 07/01/2015) | 1500.00Kilograms | 750.00USD |
2023-06-30 | HANS VINA COMPANY LTD | PP (RESIN COMPOUND) virgin plastic beads, HS Code MB-04, used to produce high-grade Film films. new 100%. inspected goods number: 1097/TB-KD4 | 36320.00Kilograms | 36320.00USD |
2023-06-30 | HANS VINA COMPANY LTD | PP (RESIN COMPOUND) virgin plastic beads, HS Code MB-04, used to produce high-grade Film films. new 100%. inspected goods number: 1097/TB-KD4 . Samples do not pay | 1210.00Kilograms | 1210.00USD |
2020-02-10 | CôNG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VIệT NAM | Máy ép phun nhựa, Model: BT150V-III. Nhà sx: BORCH MACHINERY CO., LTD, năm sản xuất: 2013. Hàng đã qua sử dụng, sử dụng trong quá trình sản xuất hạt nhựa. | 1.00SET | 40279.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |