中国
HANDAN HANGUANG OA TONER CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
233,637.20
交易次数
15
平均单价
15,575.81
最近交易
2020/11/05
HANDAN HANGUANG OA TONER CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANDAN HANGUANG OA TONER CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 233,637.20 ,累计 15 笔交易。 平均单价 15,575.81 ,最近一次交易于 2020/11/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THANH LIêM | Mực in Thuận Phong dùng cho máy in laser 5000 màu đen, không dùng để in tiền, mới 100%, 20kg/carton (2 gói/carton, 10kg/gói). Nhà sản xuất: Handan Hanguang Oa Toner Co.,ltd. | 9240.00KGM | 32247.60USD |
| 2020-06-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THANH LIêM | Mực photo Thuận Phong AF2060 dùng cho máy photo 20kg/carton (20 gói/carton, 1kg/gói) mới 100%. Nhà sản xuất: Handan Hanguang Oa Toner Co.,ltd. | 1600.00KGM | 8960.00USD |
| 2020-08-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THANH LIêM | Mực photo Thuận Phong AF2060 dùng cho máy photo 20kg/carton (20 gói/carton, 1kg/gói) mới 100%. Nhà sản xuất: Handan Hanguang Oa Toner Co.,ltd. | 600.00KGM | 3360.00USD |
| 2020-08-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THANH LIêM | Mực in Thuận Phong dùng cho máy in laser 5000 màu đen, không dùng để in tiền, mới 100%, 20kg/carton (2 gói/carton, 10kg/gói). Nhà sản xuất: Handan Hanguang Oa Toner Co.,ltd. | 12600.00KGM | 46620.00USD |
| 2020-06-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THANH LIêM | Mực in Thuận Phong dùng cho máy in laser 5000 màu đen, không dùng để in tiền, mới 100%, 20kg/carton (2 gói/carton, 10kg/gói). Nhà sản xuất: Handan Hanguang Oa Toner Co.,ltd. | 15680.00KGM | 59897.60USD |
| 2020-06-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THANH LIêM | Mực in Thuận Phong dùng cho máy in laser HL2321 màu đen, không dùng để in tiền, mới 100%, 20kg/carton (2 gói/carton, 10kg/gói). Nhà sản xuất: Handan Hanguang Oa Toner Co.,ltd. | 720.00KGM | 4104.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |