中国
WANSHSIN SEIKOU (HUNAN) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,293,781.32
交易次数
9,776
平均单价
848.38
最近交易
2025/06/28
WANSHSIN SEIKOU (HUNAN) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WANSHSIN SEIKOU (HUNAN) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,293,781.32 ,累计 9,776 笔交易。 平均单价 848.38 ,最近一次交易于 2025/06/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và Kỹ THUậT ĐạI KINH BắC | Động cơ điện 3 pha xoay chiều lắp liền hộp số giảm tốc không thể tháo rời, công suất: 750w, Ratio: 25, Model: GH28-750W-25S, Nhãn hiệu: WANSHSIN, Hàng mới 100% | 5.00PCE | 449.25USD |
2020-01-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và Kỹ THUậT ĐạI KINH BắC | Động cơ điện ( mô tơ điện) 3 pha xoay chiều lắp liền hộp số giảm tốc không thể tháo rời, công suất: 200w, Ratio: 50, Model: GH22-200W-50S, Nhãn hiệu: WANSHSIN, Hàng mới 100% | 15.00PCE | 1139.04USD |
2020-07-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và Kỹ THUậT ĐạI KINH BắC | Động cơ điện 3 pha xoay chiều lắp liền hộp số giảm tốc không thể tháo rời, công suất: 200w, Ratio: 10, Model: GH18-200W-10S, Nhãn hiệu: WANSHSIN, Hàng mới 100% | 10.00PCE | 604.80USD |
2020-01-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và Kỹ THUậT ĐạI KINH BắC | Hộp giảm tốc, Model: 100GF180H, Ratio:180, Nhãn hiệu: WANSHSIN, dùng cho băng tải, không dùng cho xe ở chương 87, Hàng mới 100% | 5.00PCE | 142.98USD |
2019-09-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và Kỹ THUậT ĐạI KINH BắC | Hộp giảm tốc, Model: 90GF50HE, Ratio:50, Nhãn hiệu: WANSHSIN, dùng cho băng tải, không dùng cho xe ở chương 87, Hàng mới 100% | 10.00PCE | 166.30USD |
2020-12-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và Kỹ THUậT ĐạI KINH BắC | Động cơ điện ( mô tơ điện) 3 pha xoay chiều, công suất 200W, Model: 100YS200WGY38-22-H, nhãn hiệu: WANSHSIN,Hàng mới 100% | 10.00PCE | 108.58USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |