越南
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
747,691,593.62
交易次数
84,809
平均单价
8,816.18
最近交易
2024/12/31
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 747,691,593.62 ,累计 84,809 笔交易。 平均单价 8,816.18 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-20 | 未公开 | Other washers STWS10#&Vòng hãm bằng thép STWS10, mới 100% | 1.00PCE | 0.58USD |
2022-05-23 | 未公开 | Other CCDC#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe), code: SWF8-15#&JP | 160.00PCE | 119.00USD |
2022-05-23 | MABUCHI MOTOR DANANG LIMITED | Chốt bằng thép không có ren phi ngoài không quá 16mm, code: EPN6-150 | 2.00PCE | 4.00USD |
2022-05-31 | 未公开 | TB00575#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng), code: NEFS8-4040-310 (công cụ dụng cụ dùng trong sản xuất) | 2.00PCE | 6.00USD |
2022-05-23 | 未公开 | Other CCDC NAP NHUA#&Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC8-4040-B (PTTT dùng trong SX) | 3.00PCE | 6.00USD |
2022-05-30 | 未公开 | MSM1168#&Ren cấy bằng thép phi ngoài không quá 16mm HLTS6-9 | 10.00PCE | 10.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |