中国香港

HUALI ( ASIA) INDUSTRIES CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

98,274.72

交易次数

40

平均单价

2,456.87

最近交易

2021/05/15

HUALI ( ASIA) INDUSTRIES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HUALI ( ASIA) INDUSTRIES CO., LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 98,274.72 ,累计 40 笔交易。 平均单价 2,456.87 ,最近一次交易于 2021/05/15

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-01-08 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU áI LINH Dải nhựa PVC (Dùng để nẹp cạnh của gỗ Công Nghiệp), không xốp, không dính, chưa được gia công gia cố. NSX: HUALI(ASIA) INDUSTRIES CO.,LTD. Kích thước: 45mmx1mmx100m/ cuộn. Mã màu: 612. Hàng mới 100% 10400.00MTR 1830.40USD
2021-05-15 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU áI LINH Dải nhựa PVC (Dùng để nẹp cạnh của gỗ Công Nghiệp), không xốp, không dính, chưa được gia công gia cố. NSX: HUALI(ASIA) INDUSTRIES CO.,LTD. Kích thước:21mmx0.8mmx100m/cuộn. Mã màu:104SH. Hàng mới 100% 66000.00MTR 4573.80USD
2021-01-08 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU áI LINH Dải nhựa PVC (Dùng để nẹp cạnh của gỗ Công Nghiệp), không xốp, không dính, chưa được gia công gia cố. NSX: HUALI(ASIA) INDUSTRIES CO.,LTD. Kích thước: 44mmx1mmx100m/ cuộn. Mã màu:104SH . Hàng mới 100% 20000.00MTR 2920.00USD
2021-05-15 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU áI LINH Dải nhựa PVC (Dùng để nẹp cạnh của gỗ Công Nghiệp), không xốp, không dính, chưa được gia công gia cố. NSX: HUALI(ASIA) INDUSTRIES CO., LTD Kích thước: 21mmx1mmx100m/cuộn. Mã màu: 389 . Hàng mới 100% 31900.00MTR 2622.18USD
2021-05-15 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU áI LINH Dải nhựa PVC (Dùng để nẹp cạnh của gỗ Công Nghiệp), không xốp, không dính, chưa được gia công gia cố. NSX: HUALI(ASIA) INDUSTRIES CO.,LTD. Kích thước:23mmx0.8mmx100m/ cuộn. Mã màu: 421. Hàng mới 100% 11700.00MTR 1056.51USD
2021-05-15 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU áI LINH Dải nhựa PVC (Dùng để nẹp cạnh của gỗ Công Nghiệp), không xốp, không dính, chưa được gia công gia cố. NSX: HUALI(ASIA) INDUSTRIES CO., LTD Kích thước: 45mmx1mmx100m/ cuộn . Mã màu:388 . Hàng mới 100% 19600.00MTR 3449.60USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15