中国
NINGBO LUCKY CHEMICAL INDUSTRY CO, LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,034,477.95
交易次数
46
平均单价
44,227.78
最近交易
2025/03/18
NINGBO LUCKY CHEMICAL INDUSTRY CO, LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO LUCKY CHEMICAL INDUSTRY CO, LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,034,477.95 ,累计 46 笔交易。 平均单价 44,227.78 ,最近一次交易于 2025/03/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-31 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MINH GIANG | DIETHANOLISOPROPANOLAMINE DEIPA 85 ( C7H17NO3 )phụ gia bê tông dùng trong ngành xây dựng, thành phần:(N,N-Bis(2-hydroxyethyl1)amino)-2-propanol, dạng lỏng, CAS : 6712-98-7 , mới 100%. | 45.03TNE | 64167.75USD |
2021-11-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MINH GIANG | DIETHANOLISOPROPANOLAMINE DEIPA 85 ( C7H17NO3 )phụ gia bê tông dùng trong ngành xây dựng, thành phần:(N,N-Bis(2-hydroxyethyl1)amino)-2-propanol, dạng lỏng, CAS : 6712-98-7 , mới 100%. | 44.90TNE | 74758.50USD |
2019-03-06 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MINH GIANG | DIETHANOLISOPROPANOLAMINE DEIPA 85 ( C7H17NO3 ) phụ gia bê tông dùng trong ngành xây dựng, ( CAS : 6712-98-7 ) nhà sản xuất : NINGBO LUCKY CHEMICAL INDUSTRY CO, LTD , mới 100%. | 22.71TNE | 30658.50USD |
2022-04-14 | MG CO LTD | Other Diethanolisopropanolamine deipa 85 (C7H17NO3) Concrete additives used in the construction industry, component: (N, N-BIS (2-Hydroxyethyl1) amino) -2-Propanol, liquid form, cas: 6712-98-7, new 100 %. | 44.86TNE | 64823.00USD |
2023-08-03 | MINH GIANG PRODUCTION&TRADING COMPANY LTD | Other DIETHANOLISOPROPANOLAMINE DEIPA 85 (C7H17NO3)concrete additive used in construction industry, ingredients: (N,N-Bis(2-hydroxyethyl1)amino)-2-propanol, liquid, CAS: 6712-98-7, new 100 %. | 44.81Ton | 44810.00USD |
2020-02-25 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MINH GIANG | DIETHANOLISOPROPANOLAMINE DEIPA 85 ( C7H17NO3 )phụ gia bê tông dùng trong ngành xây dựng, thành phần:(N,N-Bis(2-hydroxyethyl1)amino)-2-propanol, dạng lỏng, CAS : 6712-98-7 , mới 100%. | 45.74TNE | 50771.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |