中国
GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
958,645.30
交易次数
317
平均单价
3,024.12
最近交易
2025/03/03
GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 958,645.30 ,累计 317 笔交易。 平均单价 3,024.12 ,最近一次交易于 2025/03/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-18 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH | Ổ đỡ bi bằng thép dùng đỡ các trục máy nghiền, đỡ các con lăn băng tải phục vụ sơ chế nguyên liệu đất, mã:UCF214, mới 100%,sx:Xiangshui Jinsheng bearing block Co., Ltd | 20.00PCE | 240.00USD |
2020-09-23 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH | Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lỗi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, mã: HB315L, đường kính 1.6mm, hiệu WODON (không dùng trong lĩnh vực sp công nghiệp, giao thông vận tải),mới 100% | 300.00KGM | 1620.00USD |
2020-04-18 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH | Động cơ rung, chất liệu thép, sử dụng dòng điện xoay chiều 3 pha, công suất 0.75KW, tần số 50Hz, nhãn hiệu Yutong (MVE1700/15), hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc | 1.00PCE | 550.00USD |
2020-04-18 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH | Ổ bi dạng cầu, chất liệu thép, công dụng làm giảm lực ma sát chuyển động quay của các trục máy móc, thiết bị cơ khí, hàng mới 100%, nhãn hiệu ZWZ (22324CAK/C3W33) | 4.00PCE | 608.00USD |
2020-09-23 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH | Ổ bi đũa cầu bằng thép làm giảm lực ma sát chuyển động quay của các trục máy móc, thiết bị cơ khí, phi 215mm, dày 58mm, dài (3-5)cm,hiệu ZWZ,mã:22224,mới 100% | 12.00PCE | 816.00USD |
2025-03-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | Filter (Part of air purifier, used for internal combustion engines) used in exhaust gas treatment system, made of aluminum alloy. Size: 470mm*425mm*10mm. 100% new | 15.00PCE | 240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |