中国
XIAMEN CHANGSU INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
30,304,802.45
交易次数
3,026
平均单价
10,014.81
最近交易
2025/03/29
XIAMEN CHANGSU INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN CHANGSU INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 30,304,802.45 ,累计 3,026 笔交易。 平均单价 10,014.81 ,最近一次交易于 2025/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN KHảI PHú | Màng nhựa Polyamide chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác - Dùng trong ngành bao bì - BOPA film - Kích thước: 15mic x 800mm x 6000m/cuộn | 2049.10KGM | 4712.93USD |
2019-11-25 | CôNG TY TNHH ACCREDO ASIA | Màng Nylon BOPA định hướng 2 chiều chưa gia cố, chưa in nội dung (BOPA FILM OA1 (Inside Corona)15micx920mmx12000m (Biaxially oriented polyamide)) dùng để sản xuất bào bì. Hàng mới 100% | 1890.20KGM | 4820.01USD |
2021-02-19 | CôNG TY TNHH ACCREDO ASIA | Màng Nylon BOPA định hướng 2 chiều chưa gia cố, chưa in nội dung (BOPA FILM (OA1) 15mic x 110 0mm x 12000m (Biaxially oriented polyamide)) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100% | 669.90KGM | 1848.92USD |
2020-02-25 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN | Màng nhựa BOPA FILM LHA (INSIDE) - Dạng cuộn, dùng làm bao bì nhựa (chưa in hình, in chữ, in màu) 15MICX740MMX6000M. Mới 100% | 2123.90KGM | 5522.14USD |
2020-06-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ THUậN NHâN | Màng BOPA FILM (OA1 inside corona) bằng nhựa dùng trong công nghiệp bao bì, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không in chữ, Size:15MIC x 720MM x 6000M, hàng mới100% | 742.20KGM | 1781.28USD |
2019-11-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN KHảI PHú | Màng nhựa chưa in, chưa kết hợp với vật liệu khác, mới 100%, không dùng để bảo quản thực phẩm - BOPA Film - Kích thước: dầy15 mic x rộng 620 mm x dài 6000 m/ cuộn | 1589.20KGM | 4052.46USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |