中国

HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI & TECH CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

12,876,164.45

交易次数

108

平均单价

119,223.74

最近交易

2020/12/09

HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI & TECH CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI & TECH CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,876,164.45 ,累计 108 笔交易。 平均单价 119,223.74 ,最近一次交易于 2020/12/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-03 CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TáI TạO VIệT NAM Thân nổi chính loại SF-M3.5_S,kích thức 1150x880x150mm,được làm từ nguyên liệu thô HDPE dùng trong hệ thống điện mặt trời nổi,nhà sản xuất:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100% 8400.00PCE 191436.00USD
2020-11-09 CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TáI TạO VIệT NAM Phao kết nối thân nổi loại 1400x410,kt 1400x410x205mm,được làm từ nguyên liệu thô HDPE dùng trong hệ thống điện mặt trời nổi,nhà sản xuất:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100% 9129.00PCE 262458.75USD
2020-11-26 TổNG CôNG TY XâY DựNG BạCH ĐằNG - CTCP Giàn neo(E-W), móc kết cấu thân nổi Đông-Tây,kt 540x410mm,bằng thép,loại Q235B_S dùng trong ht điện mặt trời nổi,nhà sx:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100% 85.00PCE 3682.20USD
2020-12-09 TổNG CôNG TY XâY DựNG BạCH ĐằNG - CTCP Phao nổi-Thân nổi chính loại SF-M3.5_S,kt:1150x880x150mm,làm từ ngliệu thô HDPE dùng trong hthong điện mặt trời nổi để đỡ tấm pin năng lượng mặt trời,nhà sx:Huainan Sungrow Floating Module,mới 100% 5006.00PCE 114236.55USD
2020-11-09 CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TáI TạO VIệT NAM Giàn neo(E-W), móc kết cấu thân nổi Đông-Tây,kt 540x410mm,bằng thép,loại Q235B_S dùng trong ht điện mặt trời nổi,nhà sx:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100% 254.00PCE 11003.28USD
2020-11-26 TổNG CôNG TY XâY DựNG BạCH ĐằNG - CTCP Giàn neo(S-N) móc kết cấu thân nổi Nam-Bắc,kt 880x410mm,bằng thép,loại 880x470-s, dùng trong ht điện mặt trời nổi,nhà sx:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100% 386.00PCE 35268.82USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15