中国
GIANTSTEP TECH CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,371,202.68
交易次数
1,264
平均单价
5,831.65
最近交易
2025/02/28
GIANTSTEP TECH CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GIANTSTEP TECH CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,371,202.68 ,累计 1,264 笔交易。 平均单价 5,831.65 ,最近一次交易于 2025/02/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-23 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT HAVITECH | Tấm polyvinylclorua ko xốp,MC2032-1,ko dính,chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,đã in hoa văn vân gỗ,hàm lượng chất hóa dẻo trên 6%trọng lượng,dầy 0,07mm,tạo hoa văn cho sàn.Mới100%. | 5000.00MTR | 2600.00USD |
2021-11-22 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | NPL-02#&Màng film bằng PVC mã LQ6187-4 khổ rộng 1000mm, có in hoa văn trang trí, dùng cán lên bề mặt sàn nhựa lõi đá (SPC), NCC GIANTSTEP TECH CO., LTD, hàng mới 100% | 9210.00MTR | 5341.80USD |
2021-07-13 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Màng film bằng PVC (PVC Decor Film-VL88086L-003), khổ rộng 1000mm, có in hoa văn trang trí, dùng cán lên bề mặt sàn nhựa lõi đá (SPC), do GIANTSTEP TECH CO., LTD cung cấp, hàng mới 100% | 19990.00MTR | 10994.50USD |
2021-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | NPL-02#&Màng film bằng PVC mã 88030-007, có in hoa văn trang trí, dùng cán lên bề mặt sàn nhựa lõi đá (SPC), NCC GIANTSTEP TECH CO., LTD, hàng mới 100% | 9490.00MTR | 2372.50USD |
2022-11-28 | ASIA US INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY | Other NP.L-02#&PVC Decor Film with decorative pattern printing, code CDW653XL-06, raw material in the production of SPC stone core plastic floor panels, provided by GIANTSTEP, 100% new | 9060.00Meters | 5617.00USD |
2022-10-10 | HAVITECH PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | Non-porous PVC film, JC6079-4, non-adhesive, not reinforced or combined with other materials, plasticizer content over 6% by weight, kt: 1000*1270mm, used for molding. 100% Brand New (FOC) | 225.00METERS | 0.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |