中国台湾
YU WEI INDUSTRY SUPPLY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,425,440.75
交易次数
63
平均单价
117,864.14
最近交易
2022/04/12
YU WEI INDUSTRY SUPPLY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YU WEI INDUSTRY SUPPLY CO., LTD在中国台湾市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,425,440.75 ,累计 63 笔交易。 平均单价 117,864.14 ,最近一次交易于 2022/04/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-02-18 | OMI VIETNAM CO LTD | Other Accessories of emission spectrum analyzers: Rubber gaskets, 11 mm diameter, 2 mm thickness. Model: AA20057. HSX: Thermo Fisher Scientific Brno S.R.O. 100% new | 3.00PCE | 2.00USD |
2021-06-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ B&T | Máy đột dập trục khuỷu đơn động, dùng để đột dập kim loại, 90 lần/phút, công suất ~7.5kW, điện áp 380V, model: J23-80A, hãng sản xuất: Yangli Group Corporation LTD, hàng mới 100% | 4.00PCE | 138500.00USD |
2022-02-18 | OMI VIETNAM CO LTD | Other ARL 3460 emission spectrum analyzer accessories: Cup of arc insulated glass used in the laboratory. Model: S418820. HSX: Thermo Fisher Scientific Brno S.R.O. 100% new. | 5.00PCE | 4630.00USD |
2019-12-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ B&T | Máy đa chức năng dùng để sản xuất dây cáp(có chức năng chuốt dây đơn,bện xoắn các sợi đơn thành cáp, cuộn cáp và đóng kiện), công suất~3kW,điện áp 220V/50Hz.Model:AWC410. Mới 100% | 15.00SET | 824925.00USD |
2022-01-11 | VICTORY TECHNOLOGY COMPANY LTD | Numerically controlled Multimeter Milling Machine, Model: VHF 3, with a digital controller, 2,2kw capacity, AC 380V, 3-phase, 50Hz; Manufacturer: Knuth, serving in education, teaching, 100% new products | 2.00SET | 93000.00USD |
2021-04-23 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI MINH QUỳNH | Máy hàn hồ quang kim loại, loại tự động 1 phần, kèm phụ kiện tiêu chuẩn (tay hàn, mỏ hàn), công suất ~8kVA, 380V/3 pha, model: TM1400, hiệu Panasonic. HSX: Xiamen Songxing Co., Ltd. Mới 100% | 7.00PCE | 305865.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |