中国
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
674,818.07
交易次数
112
平均单价
6,025.16
最近交易
2025/03/27
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 674,818.07 ,累计 112 笔交易。 平均单价 6,025.16 ,最近一次交易于 2025/03/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-21 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI Hà Vũ CHUNG | Đá granite tự nhiên, dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, dạng thô, chưa mài giũa góc cạnh, kích thước không đồng nhất, 1050-1850mm * 600-1050mm x dày 1.45-1.55cm, +/-2mm, mới | 416.30MTK | 2289.65USD |
2020-06-01 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI Hà Vũ CHUNG | Đá granite tự nhiên, dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, dạng thô, chưa mài giũa góc cạnh, kích thước không đồng nhất, 1200-2550mm * 600-1550mm x dày 1.45-1.55cm, +/-2mm, mới | 416.30MTK | 2289.65USD |
2019-11-27 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HùNG HươNG | Đá granite đánh bóng một mặt ( đá tự nhiên ) dùng trong xây dựng,chưa mài cắt cạnh kích thước (0,6-2.0)x(0,6-3,2)m dày 1.5cm, mới 100%.NSX:XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | 1335.89MTK | 7347.40USD |
2020-06-01 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI Hà Vũ CHUNG | Đá granite tự nhiên, dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, dạng thô, chưa mài giũa góc cạnh, kích thước không đồng nhất, 1200-2550mm * 600-1550mm x dày 1.45-1.55cm, +/-2mm, mới | 1245.60MTK | 6850.80USD |
2020-06-01 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI Hà Vũ CHUNG | Đá granite tự nhiên, dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, dạng thô, chưa mài giũa góc cạnh, kích thước không đồng nhất, 1200-2550mm * 600-1550mm x dày 1.45-1.55cm, +/-2mm, mới | 1245.60MTK | 6850.80USD |
2020-01-13 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN DU LịCH TRàNG AN ĐàO Lê | Đá granite tự nhiên, dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, dạng thô, chưa mài giũa góc cạnh, kích thước không đồng nhất, 550-1550mm * 1250-2450mm x dày 1.45-1.55cm, mới 100%. | 827.63MTK | 4551.97USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |