中国
MODERN SPACE DESIGN & DECORATION (SHANGHAI) CO..,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
134,416.14
交易次数
6
平均单价
22,402.69
最近交易
2021/05/20
MODERN SPACE DESIGN & DECORATION (SHANGHAI) CO..,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MODERN SPACE DESIGN & DECORATION (SHANGHAI) CO..,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 134,416.14 ,累计 6 笔交易。 平均单价 22,402.69 ,最近一次交易于 2021/05/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-18 | CôNG TY TNHH KEY POWER VIệT NAM | Bàn trưng bày điện thoại, khung và chân bằng thép ( Chất liệu chính thép) mặt bàn nhựa, kèm phụ kiện đồng bộ lắp đặt gồm: chân đế, băng dính 2 mặt, kt:Dài 2x rộng1xcao0.865m. Hiệu MODERNSPACE.Mới 100% | 29.00SET | 65738.07USD |
| 2021-05-20 | CôNG TY Cổ PHầN HESMAN VIệT NAM | Biển hiệu treo tường chiếu sáng (chưa in hình, chưa có đèn chiếu sáng ) khung nhôm, #MO31, kt: 1084*993mm, item: 80378546. HSX: MODERN SPACE DESIGN&DECORATION (SHANGHAI) CO..,LTD. Mới 100% | 1.00PCE | 430.00USD |
| 2021-05-20 | CôNG TY Cổ PHầN HESMAN VIệT NAM | Biển hiệu treo tường chiếu sáng (chưa in hình, chưa có đèn chiếu sáng ) khung nhôm, #MO22, kt: 1100X2000mm, item:80349893,50024550. HSX: MODERN SPACE DESIGN&DECORATION (SHANGHAI) CO..,LTD. Mới 100% | 2.00PCE | 1040.00USD |
| 2021-05-20 | CôNG TY Cổ PHầN HESMAN VIệT NAM | Biển hiệu treo tường chiếu sáng (chưa in hình, chưa có đèn chiếu sáng ) khung nhôm, #MO31, kt: 1084*993mm, item: 80378546. HSX: MODERN SPACE DESIGN&DECORATION (SHANGHAI) CO..,LTD. Mới 100% | 1.00PCE | 430.00USD |
| 2019-09-18 | CôNG TY TNHH KEY POWER VIệT NAM | Bàn trưng bày điện thoại, khung và chân bằng thép, mặt bàn bằng nhựa, kèm phụ kiện đồng bộ để lắp đặt gồm: chân đế, băng dính 2 mặt, kt:Dài 2000x rộng1000xcao865mm. Hiệu MODERN SPACE.Mới 100% | 29.00SET | 65738.07USD |
| 2021-05-20 | CôNG TY Cổ PHầN HESMAN VIệT NAM | Biển hiệu treo tường chiếu sáng (chưa in hình, chưa có đèn chiếu sáng ) khung nhôm, #MO22, kt: 1100X2000mm, item:80349893,50024550. HSX: MODERN SPACE DESIGN&DECORATION (SHANGHAI) CO..,LTD. Mới 100% | 2.00PCE | 1040.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |