中国
ANPING COUNTY YABANG WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
448,566.90
交易次数
62
平均单价
7,234.95
最近交易
2023/10/11
ANPING COUNTY YABANG WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANPING COUNTY YABANG WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 448,566.90 ,累计 62 笔交易。 平均单价 7,234.95 ,最近一次交易于 2023/10/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-05-18 | HO NAM INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LTD | Non-alloy steel wire, copper plated with diameter 0.6mm, carbon content 0.003% used as welding wire. NSX: SUNSHINE ASIA HOLDINGS CO ., LIMITED. 100% new. | 2000.00Kilograms | 2100.00USD |
| 2021-03-17 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP Hồ NAM | Máy nắn và cắt thẳng dùng để gia công dây thép, 3 pha/380V/50HZ động cơ 0.75KW +1.5KW. Model: WSC2-2 kèm phụ kiện chuẩn,không hiệu.NSX:ANPING COUNTY YABANG WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD.Mới100%. | 2.00SET | 1300.00USD |
| 2020-12-30 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP Hồ NAM | Máy nắn và cắt thẳng dùng để gia công dây thép, 3 pha/380V/50HZ động cơ 0.75KW +1.5KW. Model: PG256 kèm phụ kiện chuẩn,không hiệu.NSX:ANPING COUNTY YABANG WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD.Mới100%. | 6.00SET | 3396.00USD |
| 2021-08-04 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP Hồ NAM | Máy cắt ba via Model: WTE07, dùng để cắt kim loại như thép. 3pha/380V/50HZ/0.75KW kèm phụ kiện chuẩn, không hiệu. NSX:SUNSHINE ASIA HOLDINGS CO., LIMITED. Mới 100% | 2.00SET | 2400.00USD |
| 2021-06-15 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP Hồ NAM | Máy hàn lưới thép nguyên lý điện trở loại tự động hoàn toàn, biến áp125KVA x6,3 pha/380V/50HZ/4KW,Model:HN1800M kèm phụ kiện chuẩn,không hiệu.NSX:SUNSHINE ASIA HOLDINGS CO., LIMITED.Mới100% | 1.00SET | 20500.00USD |
| 2021-06-15 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP Hồ NAM | Máy công cụ đột dập dây thép để sản xuất đinh.Model: Z94-2C, 3pha/380V/50HZ/3KW, kèm phụ kiện chuẩn, không hiệu. NSX: SUNSHINE ASIA HOLDINGS CO., LIMITED. Mới 100% | 1.00SET | 2900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |