中国
XIAMEN LUCKY STARS IMP.& EXP. CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
56,917.50
交易次数
10
平均单价
5,691.75
最近交易
2021/09/16
XIAMEN LUCKY STARS IMP.& EXP. CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN LUCKY STARS IMP.& EXP. CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 56,917.50 ,累计 10 笔交易。 平均单价 5,691.75 ,最近一次交易于 2021/09/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-03 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Phụ kiện xe đạp tập: Ốp thanh tay cầm (Handle bar), dài 30 cm, chất liệu bằng nhựa, hàng FOC, hàng mới 100%, 5 PCE = 5 CTNS | 5.00PCE | 未公开 |
| 2020-12-03 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Phụ kiện máy tập: Màn hình của máy tập thể dục dạng xe đạp (Monitor), loại đơn sắc, hiển thị quãng đường, lượng calo tiêu thụ, hàng FOC, hàng mới 100%, 1 PCE = 1 CTNS | 1.00PCE | 未公开 |
| 2021-04-22 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Máy tập thể dục dạng xe đạp không dùng điện loại để sàn, model SB018, kích thước: 1300*510*1160mm, độ chịu tải 125kg, bánh đà 20kg, hiệu MOFIT, hàng mới 100% | 70.00PCE | 10657.50USD |
| 2020-12-03 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Máy tập thể dục dạng xe đạp không dùng điện, model MO2060, kích thước: 1090x590x1180mm, nhãn hiệu MOFIT, dùng cho luyện tập thể hình, hàng mới 100%, 280 PCE = 280 CTNS | 280.00PCE | 13160.00USD |
| 2021-09-16 | CôNG TY Cổ PHầN THể THAO KOJI | Xe đạp tập thể dục, Model: KZ-6411, nhãn hiệu: Zasami, nhà SX: XIAMEN LUCKY STARS IMP.& EXP. CO.,LTD. lắp cố định dùng cho luyện tập, không tham gia giao thông. Mới 100% Bằng Sắt + Nhựa, không dùng đi | 280.00PCE | 14980.00USD |
| 2021-04-22 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Phụ kiện xe đạp tập: Ốp thanh tay cầm (Handle bar), dài 30 cm, chất liệu bằng nhựa, hàng FOC, hàng mới 100% | 5.00PCE | 未公开 |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |