美国

ALTERNATIVE APPAREL

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3.80

交易次数

6

平均单价

0.63

最近交易

2021/04/16

ALTERNATIVE APPAREL 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ALTERNATIVE APPAREL在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3.80 ,累计 6 笔交易。 平均单价 0.63 ,最近一次交易于 2021/04/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-04-16 CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM Vải nỉ mẫu, 36% cotton 58% poly 6% rayon, khổ 8 inch , định lượng 319.5 g/m2, NSX: Alternative Apparel, hàng mới 100% 5.00PCE 0.50USD
2021-04-16 CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM Vải dệt kim mẫu, 50% poly 38% cotton 12% rayon, khổ 8 inch, định lượng 211 g/m2, NSX: Alternative Apparel, hàng mới 100% 8.00PCE 0.80USD
2021-04-16 CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM Vải nỉ mẫu, 58% Cotton 32% poly 10% rayon, khổ 8 inch , định lượng 296 g/m2, NSX: Alternative Apparel, hàng mới 100% 8.00PCE 0.80USD
2021-04-16 CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM Vải dệt kim mẫu, 38% Cotton 50% poly 12% rayon, khổ 8 inch , định lượng 247.5 g/m2, NSX: Alternative Apparel, hàng mới 100% 5.00PCE 0.50USD
2021-04-16 CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM Vải nỉ mẫu, 46% cotton 50% poly 4% rayon, khổ 8 inch , định lượng 315.5 g/m2, NSX: Alternative Apparel, hàng mới 100% 9.00PCE 0.90USD
2021-04-16 CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM Vải nỉ mẫu, 58% Cotton 32% poly 10% rayon, khổ 8.25 inch , định lượng 361.5 g/m2, NSX: Alternative Apparel, hàng mới 100% 3.00PCE 0.30USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15