中国
SUZHOU ENVIRO FILTRATION INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,945,978.81
交易次数
165
平均单价
17,854.42
最近交易
2025/06/26
SUZHOU ENVIRO FILTRATION INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU ENVIRO FILTRATION INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,945,978.81 ,累计 165 笔交易。 平均单价 17,854.42 ,最近一次交易于 2025/06/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-12 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT TIêU ĐIểM | Túi lọc bụi bằng vải không dệt xuyên kim , 100% sợi PTFE , kích thước túi : D130 x 2500mm , dùng cho hệ thống lọc bụi công nghiệp. Mới 100% | 230.00PCE | 4370.00USD |
2022-09-06 | JSC TASK LLC ASPIRATSIONNYE SISTEMY I TECHNOLOGII | Polyester of 400 g/m2 with water - and oil repellent properties (antistatic, matrix type) (supersmooth) Polyester of 400 g/m2 with water - and oil repellent properties (antistatic, matrix type) (supersmooth) | 未公开 | 121032.65USD |
2021-02-02 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT TIêU ĐIểM | Túi lọc bụi công nghiệp , vật liệu: FMS 900g/m2 (85% sợi Fiberglass chịu nhiệt độ cao + 15% sợi Aramid) phủ sợi PTFE , Kthước túi : D165 x 3450mm dùng cho hệ thống lọc bụi công nghiệp. Mới 100% | 100.00PCE | 1300.00USD |
2021-03-27 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT TIêU ĐIểM | Cuộn dây đai bằng thép carbon chưa gia công quá mức cán nguội , dạng đai , loại cuộn rộng 25mm , dày 0.4mm , dùng làm miệng túi lọc bụi công nghiệp . Mới 100%. (Tiêu chuẩn YB/T5058-2005). | 500.00KGM | 1280.00USD |
2021-02-02 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT TIêU ĐIểM | Thép không gỉ cán nguội ở dạng cuộn (không được ủ hoặc xử lý nhiệt) SUS301 dùng làm miệng túi lọc bụi công nghiệp , dày 0.40mm , rộng 25mm. Mới 100% (Tiêu chuẩn JIS G 4313) | 1500.00KGM | 8400.00USD |
2025-06-09 | JV LLC EP START FILTRATION | 1. Нитки швейные ПТФЭ 1200Dtex/3 / PTFE sewing thread 1200Dtex/3 - вес: 200 кг 2. часть места 3. FSCU6115475/часть 8. 000 11. 02 G31MARKA марка БЕЗ БРЕНДА | 200.00Kilogram | 4000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |