中国
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,074,232.47
交易次数
153
平均单价
7,021.13
最近交易
2025/11/17
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,074,232.47 ,累计 153 笔交易。 平均单价 7,021.13 ,最近一次交易于 2025/11/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-02-05 | CôNG TY TNHH BệNH VIệN ĐKTN AN SINH - PHúC TRườNG MINH | Bồn tửa tay bằng thép không gỉ JDTQX112D, loại 2 bồn, KT: 1800*650*850mm,NSX: BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD, loại đặt cố định | 1.00PCE | 823.00USD |
| 2022-11-28 | AN SINH PHUC TRUONG MINH DKTN HOSPITAL COMPANY LTD | Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys and similar handpropelled vehicles of a kind used in factories or workshops (except wheelbarrows) Tr.olley with stainless steel frame, ABS drawer, mobile type with movable wheels, brand: Jing Dong, Model: JD... | 45.00Pieces | 23031.00USD |
| 2021-03-15 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THIếT Bị TDA VIệT NAM | Xe đẩy bằng tay dùng để chở hàng,Chất liệu: Nhựa, khung nhôm. Model: JDEQJ234A, nhà sản xuất: Beijing Jingdong Technology. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 1636.00USD |
| 2021-02-05 | CôNG TY TNHH BệNH VIệN ĐKTN AN SINH - PHúC TRườNG MINH | Tủ đựng đồ bằng thép, mặt kính,có kệ chia nhiều ngăn JDGYX112G, KT: 880*410*1850mm, NSX: BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD, loại đặt cố định, sử dụng trong văn phòng | 2.00PCE | 1300.00USD |
| 2025-11-17 | MELENDRES MEDINA CARLOS ALBERTO | MULTI FUNCTION PRO TROLLEY - - Los demás | 2.00NUMERO DE UNIDADES | 890.49 |
| 2025-06-12 | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH | Wheels for hanging shelves, hanging IV bottles, diameter 41mm, plastic wheels with steel shaft and bracket, brand: Jing Dong | 30.00PCE | 31.12USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |