中国

LEO GROUP PUMP ( ZHEJIANG) CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,478,079.00

交易次数

1,055

平均单价

2,348.89

最近交易

2025/03/18

LEO GROUP PUMP ( ZHEJIANG) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,LEO GROUP PUMP ( ZHEJIANG) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,478,079.00 ,累计 1,055 笔交易。 平均单价 2,348.89 ,最近一次交易于 2025/03/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-10-09 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động, model: AJm30/0.3KW/220V,công suất <8.000m3/h,1 pha,cốt Inox,cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút, đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% 50.00PCE 1050.00USD
2021-05-25 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động, model: AC400BF4/4KW/380V,công suất <8.000m3/h,3 pha,cốt Inox,cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút, đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% 10.00PCE 940.00USD
2019-07-10 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động, model: AKS75A/0.75KW/220V, công suất <8.000m3/h,1 pha,cốt Inox, cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% 52.00PCE 1508.00USD
2020-04-10 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động, model: 4ACm100S/0.75KW/220V,công suất <8.000m3/h,1 pha,cốt Inox,cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% 30.00PCE 915.00USD
2020-10-09 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động, model: APSm75/0.75KW/220V, công suất <8.000m3/h,1 pha,cốt Inox, cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút, đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% 50.00PCE 1400.00USD
2020-06-26 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động,model: LKSM130/0.125KW/220V, công suất <8.000m3/h,1 pha,cốt Inox,cánh đồng,trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% 40.00PCE 840.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15