中国

LEO GROUP PUMP ( ZHEJIANG) CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,905,688.50

交易次数

1,172

平均单价

2,479.26

最近交易

2025/08/18

LEO GROUP PUMP ( ZHEJIANG) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,LEO GROUP PUMP ( ZHEJIANG) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,905,688.50 ,累计 1,172 笔交易。 平均单价 2,479.26 ,最近一次交易于 2025/08/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-30 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động, model:LKSm130/0.125KW/220V,công suất <8.000m3/h,1 pha,cốt Inox, cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút, đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% 50.00PCE 1050.00USD
2021-03-09 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động, model: XHS1500/1.1KW/380V,công suất <8.000m3/h,3 pha,cốt Inox,cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút, đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% 10.00PCE 500.00USD
2021-07-28 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động, model: ACm150B3/1.5KW/220V,công suất <8.000m3/h,1 pha,cốt Inox,cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút, đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% 5.00PCE 330.00USD
2020-07-10 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động, model: ACm75/0.75KW/220V,công suất <8.000m3/h,1 pha,cốt Inox,cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% 170.00PCE 5950.00USD
2020-04-10 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động, model: XKS750W/0.75KW/220V, công suất <8.000m3/h,1 pha,cốt Inox, cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% 52.00PCE 1508.00USD
2019-09-05 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động, model: 2ACm150/1.5KW/220V, công suất <8.000m3/h,1 pha,cốt Inox, cánh đồng, trục ngang đồng trục với động cơ 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,hiệu LEPONO,mới 100% 70.00PCE 4011.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15