中国
LABNOVATION TECHNOLOGIES, INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,712.40
交易次数
10
平均单价
1,271.24
最近交易
2019/01/22
LABNOVATION TECHNOLOGIES, INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LABNOVATION TECHNOLOGIES, INC在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,712.40 ,累计 10 笔交易。 平均单价 1,271.24 ,最近一次交易于 2019/01/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-22 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ AN PHúC | Hóa chất dùng cho xét nghiệm huyết học, DILUENT- ST, dung tích 20L/thùng (mục 1 trong PLYT). Hãng sản xuất: Labnovation Technologies, Inc. Xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%. | 300.00UNK | 3045.00USD |
2019-01-22 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ AN PHúC | Hóa chất dùng cho xét nghiệm huyết học, LYSE NK, 1 hộp = 3 lọ, dung tích 500ml x 3 lọ (mục 19 trong PLYT). Hãng sản xuất: Labnovation Technologies, Inc. Xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%. | 20.00UNK | 699.20USD |
2019-01-22 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ AN PHúC | Hóa chất dùng cho xét nghiệm huyết học, LISE NK, 1 hộp = 3 lọ, dung tích 500ml x 3 lọ (mục 18 trong PLYT). Hãng sản xuất: Labnovation Technologies, Inc. Xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%. | 20.00UNK | 699.20USD |
2019-01-22 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ AN PHúC | Hóa chất dùng cho xét nghiệm huyết học,4DL-Lyser, dung tích 5L/thùng (mục 2 trong PLYT). Hãng sản xuất: Labnovation Technologies, Inc. Xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%. | 10.00UNK | 460.00USD |
2019-01-22 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ AN PHúC | Hóa chất dùng cho xét nghiệm huyết học, LYSER-WH,1 hộp = 3 lọ, dung tích 500ml x 3 lọ ( mục 7 trong PLYT). Hãng sản xuất: Labnovation Technologies, Inc. Xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%. | 30.00UNK | 1104.00USD |
2019-01-22 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ AN PHúC | Hóa chất dùng cho xét nghiệm huyết học, LYSER-WH,1 hộp = 3 lọ, dung tích 500ml x 3 lọ ( mục 7 trong PLYT). Hãng sản xuất: Labnovation Technologies, Inc. Xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%. | 30.00UNK | 1104.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |