意大利
TASLY PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,306,225.16
交易次数
34
平均单价
185,477.21
最近交易
2025/02/28
TASLY PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TASLY PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD在意大利市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,306,225.16 ,累计 34 笔交易。 平均单价 185,477.21 ,最近一次交易于 2025/02/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-02-25 | TOAN THANG PHARMA | Sorbitol Angel Cardiotonic Pill (Angel Cardiotonic Pill) (Angel Cardiotonic Pill) (Cao Dan Pharmaceutical (equivalent to 43.56 mg of ginseng knitting; 8.52mg Tam Vui) 6.25mg; Borneol 1mg); VN-20102-16; Box of 2 vials x 100 tablets complete drops; Lot n... | 40800.00UNK | 150960.00USD |
2021-09-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Thiên sứ thanh phế ( TP chính: Xuyên tâm liên ( Andrographolides) 150mg ); Hộp 9 gói x 0.6g; viên hoàn giọt. Số ĐK: VN-17604-13. Số lô: 01082021 ( NSX: 06.08.2021 -HSD: 05.08.2023). | 10200.00UNK | 39576.00USD |
2019-11-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Thiên sứ thanh phế ( TP chính: Xuyên tâm liên ( Andrographolides) 150mg ); Hộp 9 gói x 0.6g; viên hoàn giọt. Số ĐK: VN-17604-13. Số lô: 01102019 ( NSX: 02.09.2019 -HSD: 01.09.2021). | 4200.00UNK | 15876.00USD |
2023-10-11 | CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY CODUPHA HA NOI BRANCH | Sorbitol Complete pills: ANGEL CARDIOTONIC PILL, (Medicinal extract 6.25mg; Borneol 1 mg) Box of 2 bottles of 100 pills; VN-20102-16; Manufacturer: TASLY PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD | 42000.00Box/Bag/Pack | 155400.00USD |
2019-10-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Dưỡng huyết thanh não ( TP chính: Đương quy, xuyên khung...) Visa số: VN-16395-13. Hộp 9 gói 4g, cốm. Số lô: 01082019 ( NSX: 17.08.2019 - HSD:16.02.2022) . Hàng mới 100% | 39300.00UNK | 139515.00USD |
2024-03-25 | DELTA IMPORT – EXPORT MEDICAL COMPANY LTD | Drug: Golddicron (Gliclazide 30mg). Box of 5 blisters x 20 controlled-release tablets. Registration number: 800110402523. Lot: 224911. Manufacturer: 11/2023. HD: 11/2026. Diabetes treatment. 100% new. | 8640.00Box/Bag/Pack | 84525.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |