中国
GUANGDONG HUIJI PHARMACEUTICAL EQUIPMENT CO.,L TD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
146,560.00
交易次数
14
平均单价
10,468.57
最近交易
2021/05/04
GUANGDONG HUIJI PHARMACEUTICAL EQUIPMENT CO.,L TD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG HUIJI PHARMACEUTICAL EQUIPMENT CO.,L TD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 146,560.00 ,累计 14 笔交易。 平均单价 10,468.57 ,最近一次交易于 2021/05/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-02 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA | Khuôn vô nang bột số 4;số 0;số 1 gồm:12 khuôn dập trên+dập dưới;2 tấm cấp viên nang;2 nĩa dọc&ngang;2 thanh điều chỉnh;138 thanh lấp bột;1 đĩa bột....NSX:Guangdong Huiji pharma.China,.Hàng mới 100% | 3.00SET | 12750.00USD |
2020-07-02 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA | Đĩa cấp nguyên liệu cho cấu trúc pellet số 0; số 1 và số 3. NSX: Guangdong Huiji pharmaceutical Equipment Co.,Ltd.China. Hàng mới 100% | 3.00PCE | 345.00USD |
2020-07-02 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA | Đĩa cho khuôn pellet số 1. NSX: Guangdong Huiji Pharmaceutical Equipment Co.,Ltd.China. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 2300.00USD |
2020-07-02 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA | Máy đóng nang tự động Model:NJP3000C.Gồm:PLC;Màn hình cảm ứng;1 bộ khuôn bột&01 bộ khuôn pellet;1 bộ khuôn viên nang số 3;1 bộ dụng cụ +đồ nghề....NSX:Guangdong Huiji Pharma. China.Hàng mới 100%. | 1.00SET | 48800.00USD |
2020-07-02 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA | Máy đóng nang tự động Model:NJP3000C.Gồm:PLC;Màn hình cảm ứng;1 bộ khuôn bột&01 bộ khuôn pellet;1 bộ khuôn viên nang số 3;1 bộ dụng cụ +đồ nghề....NSX:Guangdong Huiji Pharma. China.Hàng mới 100%. | 1.00SET | 48800.00USD |
2020-07-02 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA | Khuôn vô nang pellet số 4 gồm:1 thanh cố định;1 tấm điều chỉnh;6 búa định vị;12 thanh dẫn;6 lò xo;6 ổ trục;1 miếng đai;1 vòng đệm;1 đĩa cấp nguyên liệu.NSX: Guangdong Huiji Pharma.China .Hàng mới 100% | 1.00SET | 4000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |