中国
PINGXIANG FUKANGIMP & EXP TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
46,372.18
交易次数
49
平均单价
946.37
最近交易
2020/04/21
PINGXIANG FUKANGIMP & EXP TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG FUKANGIMP & EXP TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 46,372.18 ,累计 49 笔交易。 平均单价 946.37 ,最近一次交易于 2020/04/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-20 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và TIếP VậN VĩNH CáT | Bàn trà, khung làm bằng hợp kim kim loại, mặt bàn bằng đá tự nhiên có đường kính 900mm, cao 420mm, không hiệu, nsx: PINGXIANG FUKANG IMP & EXP TRADE CO., LTD, mới 100% | 2.00PCE | 200.00USD |
2020-01-20 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và TIếP VậN VĩNH CáT | Tủ quần áo 3 cánh màu nâu, bằng gỗ thông, được sơn phủ bóng, không hiệu, kích thước 1480*600*2100mm, nsx: PINGXIANG FUKANG IMP & EXP TRADE CO., LTD, mới 100% | 2.00PCE | 630.00USD |
2020-04-21 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và TIếP VậN VĩNH CáT | Đèn năng lượng mặt trời gồm tấm pin dùng để chiếu sáng, kích thước tấm pin: 500mmx340mm; kích thước đèn: 258mmx254mm; không hiệu; model: JD-8860L; công suất: 60W.Mới 100% | 252.00SET | 2968.56USD |
2020-01-20 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và TIếP VậN VĩNH CáT | Tab giường, bằng gỗ thông, được sơn phủ bóng, không hiệu, kích thước 600*400*600 mm , nsx: PINGXIANG FUKANG IMP & EXP TRADE CO., LTD, mới 100% | 6.00PCE | 1206.00USD |
2020-01-20 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và TIếP VậN VĩNH CáT | Giường trẻ em màu vàng ,bằng gỗ ép, bọc da tổng hợp, không hiệu, kích thước 2000*1800*1000mm, nsx: PINGXIANG FUKANG IMP & EXP TRADE CO., LTD, mới 100% | 1.00PCE | 215.00USD |
2020-01-20 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và TIếP VậN VĩNH CáT | Bàn đẩy rượu, làm bằng hợp kim kim loại, không hiệu,mặt bàn bằng kính có đường kính 500mm, cao 900mm, nsx: PINGXIANG FUKANG IMP & EXP TRADE CO., LTD, mới 100% | 3.00PCE | 285.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |